GIC - INDIA

THIẾT BỊ ĐIỆN GIC ẤN ĐỘ

Nhà phân phối Thiết bị điện GIC India tại Việt Nam

Thiết bị điện GIC tại Việt Nam

Catalogue GIC INDIA

GIC Product Catalogue 2024

(GIC) General Industrial Controls Private Limited được ra đời từ 1972 tại Ấn Độ. GIC là một công ty đến từ Ấn Độ chuyên cung cấp các thiết bị điện như bộ đếm xung, bộ bảo vệ pha, relay chống dòng rò và timer switch. Thiết bị của GIC được đánh giá cao về độ chính xác và độ tin cậy.

Chúng tôi tự hào là Nhà phân phối thiết bị điện GIC INDIA tại Việt Nam

Thiết bị điện GIC bao gồm các sản phẩm:

  • Rơ le bảo vệ pha: Mất pha, đảo pha, ngược pha GIC
  • Rơ le bảo vệ điện áp: Qúa áp, thấp áp GIC
  • Rơ le bảo vệ tần số GIC
  • Rơ le bảo vệ dây trung tính GIC
  • Rơ le bảo vệ chạm đất chống dòng dò GIC
  • Rơ le báo mực nước GIC
  • Rơ le bảo vệ quá dòng EOCR GIC
  • Đồng hồ đếm giờ máy chạy Hourmeter GIC
  • Đồng hồ cài đặt thời gian thực 24/7 GIC
  • Rơ le thời gian GIC
  • Bộ điều khiển nhiệt độ GIC
  • Bộ nguồn 24VDC GIC
  • Bộ lập trình PLC GIC
  • Bộ chuyển đổi USB to RS232 / RS485 / RS422
  • Bộ chuyển đổi RS232 to RS485 / RS422
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu GIC
  • Rơ le bảo vệ nhiệt cho thiết bị GIC
Thiết bị điện GIC - Ấn Độ Thiết bị điện GIC (General Industrial Controls Private Limited) đến từ Ấn Độ, chuyên cung cấp các sản phẩm như bộ đếm xung, timer, bảo vệ pha, bảo vệ bơm, và relay chống dòng rò. Các thiết bị này được thiết kế mạnh mẽ và nhỏ gọn, mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy tốt.

Thiet-bi-dien-GIC-india

Thiết bị điện GIC - Ấn ĐộThiết bị điện GIC (General Industrial Controls Private Limited) đến từ Ấn Độ, chuyên cung cấp các sản phẩm như bộ đếm xung, timer, bảo vệ pha, bảo vệ bơm, và relay chống dòng rò. Các thiết bị này được thiết kế mạnh mẽ và nhỏ gọn, mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy tốt.

Thie-bi-dien-Gic–chinh-hang-tai-Viet-Nam

Thiết bị điện GIC - Ấn ĐộThiết bị điện GIC (General Industrial Controls Private Limited) đến từ Ấn Độ, chuyên cung cấp các sản phẩm như bộ đếm xung, timer, bảo vệ pha, bảo vệ bơm, và relay chống dòng rò. Các thiết bị này được thiết kế mạnh mẽ và nhỏ gọn, mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy tốt.

Thiet-bi-dien-GIC-tai-Viet-Nam

Chúng tôi luôn cam kết với Qúy khách về việc cung cấp Thiết bị điện GIC với:

  • Sản phẩm chính hãng mới 100%
  • CO-CQ chính hãng GIC.
  • Xuất xứ Ấn độ.
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
  • Hàng luôn có sẵn với số lượng lớn.
  • Giao hàng toàn quốc.

Hãy liên hệ với chúng tôi để mua được Thiết bị điện GIC India chính hãng cùng giá cả tốt nhất:

THIẾT BỊ ĐIỆN 286
Hotline: 0928.889.286
Email: Thietbidien286@gmail.com
Website: Thietbidien286.com

BẢNG GIÁ GIC 2024
Mã đặt hàng Diễn giải thiết bị Đơn Giá (VNĐ)
TIMERS & TIMER SWITCH
V0DDTS Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC, 8 chức năng, 1 C/O 618,000
V0DDTD Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC ,8 chức năng, 2 NO 618,000
V0DDTS1 Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC, 18 chức năng, 1 C/O 697,000
V7DFTS3 Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 – 240 V AC, 33 chức năng, 2 C/O 1,146,000
V7DDSS3 Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 – 240 V AC, 33 chức năng, 2 C/O 1,146,000
27B1C3B1 Timer Staircase ,Multi Mode, 1 ‘NO’, 16A, 120A/20ms 622,000
12ODT4 Timer On delay 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O (R8) 460,000
12RDT4 Timer OFF delay 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O 480,000
12SDT0 Timer KĐ Sao-Tam giác 240VAC, 1NO(Star)+1 NO (Delta) 547,000
12BDT4 One Shot Timer 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O 506,000
1CMDT0 Timer đa chức năng điện tử (10 chế độ) 12 – 240 VAC/DC, 1 C/O 616,000
1CJDT0 Timer On/ Off thời gian độc lập- Asymmetric Timer 12 – 240 VAC/DC, Asymmetric Timer, 1 C/O 616,000
2A8DT6 Timer đa chức năng với khởi động tín hiệu và khởi động nguồn 24 -240 V AC / DC, 1 C/O + 1 C/O 664,000
2A5DT5 Timer đa chức năng 24 – 240 VAC/DC, (5 Chế độ ), 2 C/O 680,000
2B5DT5 Timer đa chức năng (5 chế độ ) 240 – 415 V AC, 2 C/O 843,000
2AODT5 Timer On delay 24 – 240 VAC/DC, 2 C/O 610,000
2ANDT0 24 – 240 VAC/DC, Signal Based Multi Function Timer, 1 C/O 615,000
20NDTT 110 – 240 VAC, Signal Based Multi Function Timer with Solid State Output 565,000
20JDTT 110 – 240 VAC, Asymmetric Timer with Solid State Output 565,000
2AADT5 24 – 240 VAC/DC, Asymmetric ON/OFF Timer, 2 C/O 660,000
2ASDT1 24 – 240 VAC/DC, Timer khởi động Sao- Tam giác, 1 NO (Star)+ 1 NO (Delta) 650,000
2BSDT1 Timer khởi động sao- tam giác 240 – 415 VAC, 1 NO (Star) + 1 NO (Delta) 626,000
23GDT0 True OFF Delay Timer 24- 240 V AC/ DC, 2 C/O 850,000
17UDT0 230 VAC, Brown Out Timer (ON Delay), 1 C/O 580,000
17UDT1 230 VAC, Brown Out Timer (Interval), 1 C/O 580,000
27UDT0 240 V AC, Brown Out Timer , 1 C/O 700,000
22LDT0 240 V AC, Motor Restart Control Timer , 1 C/O 726,000
J648B1 Timer thời gian thực 24h loại vặn cơ 240 VAC, Daily Dial, Base / DIN Mounting* 955,000
67DDT0 Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 1 ngỏ ra, 25 chương trình On/off 110 – 240 VAC, 1 C/O 838,000
WT1SCDS Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 1 ngỏ ra, 50 chương trình ON/OFF,110-240 VAC, Digital Time Switch – Crono Pro, 1 C/O 1,050,000
WT2DCDS Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 2 ngỏ ra, 50 chương trình ON/OFF,110-240 VAC, Digital Time Switch – Crono Pro, 2 C/O 1,860,000
67DDT9 Timer thời gian thực kỹ thuật số – xung 110 – 240 VAC, 1C/O, 1s-59s 838,000
T2DDT7 110- 240 VAC, Astronomical Time Switch, 1C/O 1,012,000
Hour Meter & Counter
LA21F1 90 – 264 V AC, Rectangular Bezel ( Hour Meter) 325,000
LA23F1 90-264 VAC,Round Bezel ( Hour Meter) 325,000
LA25F1 90-264 VAC, Square Mount Bezel ( Hour Meter) 325,000
LD11F1 10 – 80 VDC, Rectangular Bezel ( Hour Meter) 380,000
LD13F1 10 – 80 VDC, Round Bezel ( Hour Meter) 380,000
LD17F1 10 – 80 VDC, Square Mount Bezel ( Hour Meter) 380,000
30A6B1 90 – 264 / 270 – 460 V AC, Hour Meter, Base/DIN Rail 325,000
30D1B1 10 – 80 VDC ,HOUR METER , BASE MOUNT/Din Rail 380,000
34A22A 90 – 264  V AC, Hour Meter có nút reset, mặt vuông 380,000
SA51B-385 Counter – Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz, Rectangular – 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5 380,000
SD31A-385 Counter – Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Rectangular – 2 Hole, With 2 – way terminal strip, Center Distance 38.5 380,000
ND32A Counter – Non-Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Bail mounting, With 2 – way terminal strip 380,000
SA52A Counter – Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz, Bail mounting, With 2 – way terminal strip 380,000
NA51B-385 Counter – Non-Resettable Series CR-26, For AC, 230 V50/60 Hz, Rectangular – 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5 380,000
QD11A Counter – 12 VDC, Rectangular Bezel 310,000
QD22A Counter – 24 VDC, Rectangular 2 Hole Bezel 310,000
QD21A Counter-24 VDC, Rectangular Bezel 310,000
ZJ2FBB Thiết bị đếm Counter kỹ thuật số 12-48V AC/DC model, B=24×48 Bezel 460,000
Z71FBB Hour meter kỹ thuật số – 85-265 V AC model, B = 24×48 BezeL 460,000
ZJ1FBA Hour meter kỹ thuật số 12-48 VAC/DC model, A = Round Bezel 460,000
ZJ1FBB Hour meter kỹ thuật số 12-48 VAC/DC model, B = 24×48 Bezel 460,000
ED24C Thiết bị đếm Counter One pulse – One count 24 VDC (energizing – 1⁄2 count, unenergized – 1⁄2 count) 380,000
Z2301N0G1FT00 Hour meter & counter kỹ thuật số 9-30 VDC (with dual MOSFEToutput) 620,000
Z3301N0G2FT00 Thiết bị đếm tổng Rate Indicator & Totaliser
9 – 30 VDC (with Relay output)
680,000
Z2221N0G2FT00 Thiết bị đếm Hour meter & counter kỹ thuật số 85-265 V AC/DC (with Relay output) 620,000
PLC MINI , PLC 100, GSM, Bộ chuyển đổi tín hiệu
G7DDT10 Rơ le lập trình Smart Relay 110 – 240 VAC, Base Module ( 8 Input + 4 Output) 2,350,000
G8DDT10 Rơ le lập trình Smart Relay 12 – 24 VDC, Base Module ( 8 Input + 4 Output) 2,350,000
G7DDT10E Module mở rộng,110 – 240 VAC ( 8 Input + 4 Output) 1,133,000
G8DDT10E Module mở rộng, 12 – 24 VDC ( 8 Input + 4 Output) 1,133,000
GFDNN2S RS 232 Serial Communication Cable 468,000
GFDNN1 USB Cable – Cáp USB kết nối 468,000
GNXNN2 Genie Nx Software supplied on CD-ROM compatible with Windows 98, 2000, XP, VISTA, Windows 7 & 8 Free
G7XDTR4 110 – 240 V AC, RS 485 Communication Module 1,050,000
G8XDTR4 12 – 24 VDC, RS 485 Communication Module 1,050,000
PC10BD16001D1 PLC lập trình DC Base với 8 Inputs & 8 Relay Outputs 4,540,000
PC10BD14002D1 PLC lập trình DC Base với 8 Inputs & 6 Transistor Low side Outputs 4,540,000
PC10ED08001N DC Extension with 8 Digital Inputs 1,363,000
PC10ED08002N DC Extension with 8 Relay Outputs 1,860,000
PC10ED16003N DC Extension with 8 Digital Inputs and 8 Relay Outputs 2,700,000
PC10EA04001N DC Analog Extension with 4 Voltage and 4 Current Inputs 3,128,000
PC10EA02002N DC Analog Extension with 2 Voltage and 2 Current Outputs 2,800,000
28D33B0 USB 2.0 Cable, Type AMale to B Male 468,000
PC10AC2 RS232 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA 675,000
PC10AC3 RS485 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA 675,000
25A11A0 Gateway 12 – 24 VDC,  Modbus TCP – Modbus RTU/ASCII 7,220,000
28A11A0 USB chuyển đổi sang RS232 / RS485 / RS422 1,790,000
28B21A0 Chuyển đổi tín hiệu RS 232 sang RS485/RS422 1,790,000
2SC3D11CC3 Thiết bị chuyển đổi tín hiêu V<=>mA (Signal Transducer, 24VDC, 1 Input & 1 Output,  Voltage & Current, 3 Port Isolation, Base / DIN 1,122,000
26A11AV Bộ điều khiển GSM 5,500,000
40B2BBVAA Bộ điều khiển sử dụng với PLC100 7,666,000
BỘ NGUỒN DC 24V
24AS244D6D Bộ nguồn 24 VDC / 4A, 96W, 230V AC 1,499,000
24BS24AD4E Bộ nguồn 24 VDC / 2.5A, 60W, 110 – 240 VAC 1,144,000
24BS241D2F Bộ nguồn 24 VDC / 1A, 24W, 110 – 240 VAC 1,060,000
24BS24BD1F Bộ nguồn 24 VDC / 0.5A, 12W, 110 – 240 VAC 760,000
BẢO VỆ MẤT PHA, LỆCH PHA, ĐẢO PHA, QUÁ ÁP, SỤT ÁP
MK21D5 Rơ le bảo vệ điện áp 208 – 480 VAC, ( 3pha – 3 dây), Bảo vệ mất pha, ngược pha ,1 C/O 542,600
MN21D5 Rơ le bảo vệ mất pha 208 – 480 VAC ( 3pha – 3 dây),1 C/O 542,600
MA21DN Rơ le bảo vệ mất, đảo và lệch pha  208 – 480 VAC, ( 3pha – 3 dây), (điều chỉnh từ 5 đến 15%),1 C/O 596,000
MG21DF Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha 208 – 480 VAC, ( 3pha – 3 dây)  , 1 C/O 675,000
MD71BH Rơ le bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp 240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây), chỉnh On delay 0.5 -15 giây , 1 C/O 726,000
MD71BF Rơ le bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp 240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) , chỉnh OFF delay 0.5 -15 giây , 1 C/O 726,000
MG73BH Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, mất trung tính, 240 V AC(1 pha và 3 pha – 4 dây)  On delay 0.5 giây- 15 giây , 2 C/O 778,000
MG73BF Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, mất trung tính 240 V AC (1 pha ,và 3 pha – 4 dây) , Off delay 0.5 giây- 15 giây, 2 C/O 778,000
MAC04D0100 Rơ le Phát hiện mất dây trung tính, bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp 415 V AC ( 3 pha- 4 dây) , 2C/O 805,000
MG53BH Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp 415 V AC ( 3 pha – 3 dây ). , On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O 825,000
MG53BF Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 415 V AC ( 3 pha – 3 dây ).  On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O 825,000
MB53BM  Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 415 V AC ( 3 pha – 3 dây ).  Off delay và On delay chỉnh 0.5 giây-15 giây, 2C/O 825,000
MAG03D0424 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,208 to 480VAC +/-23%, SETTABLE REF. VTG & 10% FIXED ASY. 950,000
MAG03D0425 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & 10% FIXED ASY. 950,000
MAG03D0426 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & SELECTABLE UV OR ASY. 950,000
MAG03D0427 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-3W,415VAC +/-45% ,PHASE FAIL RELAY 900,000
DMS110 Rơ le bảo vệ điện áp & tần số, hiển thị kỹ thuật số,145-500 VAC, 1C/O. 1,200,000
DMS120 Rơ le bảo vệ điện áp & tần số, hiển thị kỹ thuật số,145-500 VAC, 2C/O. 1,320,000
DMS220 Rơ le bảo vệ điện áp & tần số, hiển thị kỹ thuật số, 85-300V AC/DC, 1CO + 1C/O with Auxiliary supply 1,410,000
BẢO VỆ TẦN SỐ, RELAY CHỐNG DÒNG RÒ, CBCT
MI81BJ Rơ le bảo vệ tần số 110 – 240 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O 662,000
MI91BL Rơ le bảo vệ tần số 220-440 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O 905,000
17G815GF2 Thiết bị bảo vệ dòng rò- SERIES CMR, 110-240 V AC / 110 V DC, 30 mA to 10 A, 1C/O+ 1NO, Manual Reset) 1,600,000
17G715GF2 Thiết bị bảo vệ dòng rò-110-240V AC / 110 VDC, Current Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Manual Reset 1,600,000
17G745GF2 Thiết bị bảo vệ dòng rò-220VAC-415V AC / , Current Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Manual Reset 1,410,000
17G745KF2 Thiết bị bảo vệ dòng rò-220VAC-415V AC, Current Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Auto Reset 1,410,000
17G614FF1 Thiết bị bảo vệ dòng rò110 – 240V AC, Current Range 0.2 A- 1.2 A, 1 C/O 1,360,000
17K716QF4N Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT 2,200,000
17K716QF4M Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS 2,525,000
17K726QF4N Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT 2,180,000
17K726QF4M Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS 2,525,000
17H5NNHL3 CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 60 mA – 300 mA 810,000
17H6NNHL3 CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 0.2 A- 1.2 A 810,000
17H7NNHN3 CT đo dòng điện -CBCT 38mm, 30 mA- 30A 810,000
17H7NNIN3 CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY – SERIES CMR, 57mm, 30 mA – 30A), 920,000
17H7NNJN3 CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY – SERIES CMR, 92mm, 30 mA – 30A) 1,415,000
17H7NNKN3 CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY – SERIES CMR, 215mm, 30 mA – 30A) 2,000,000
RELAY BẢO VỆ ĐỘNG CƠ
17C112EB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 110 – 240 V AC, Trip Type: Inverse, 3 A- 9 A, Auto Reset Time: As per trip class- 618,000
17C212EB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 110 – 240 V AC, Trip Type: Inverse, 8 A- 24 A, Auto Reset Time: As per trip class 618,000
17C312EB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 110 – 240 V AC, Trip Type: Inverse, 15 A- 45 A, Auto Reset Time: As per trip class 618,000
17A122CB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 3 A- 9 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class 640,000
17A222CB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class 640,000
17A322CB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 15 A- 45 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class 640,000
17B222AA0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 min 640,000
17D412DA0 Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 2A-5 A, Definite, Auto Reset Time : 6 min 618,000
17D112DA0 Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 3A-9 A,  Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 min 618,000
17D212DA0 Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 8A-24 A,  Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 min 618,000
RELAY ĐIỆN TRỞ NHIỆT PTC
MJ81BK Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 110 – 240 V AC, PTC Thermistor Relay, 1 C/O 756,000
MJ91BK Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC220-440VAC,  PTC Thermistor Relay, 1 C/O 920,000
MJ83BK Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 110 – 240 V AC, PTC Thermistor Relay, 2 C/O 1,010,000
MJA3BK Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 24 VAC/DC,  PTC Thermistor Relay, 2 C/O 920,000
MLD4BS Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 400VAC, 3 PHA, PTC THERMISTOR & SPP, 1NO+1NO 1,350,000
RƠ LE ĐIỀU KHIỂN MỰC CHẤT LỎNG
4431AD1 Rờ le cảm biến mức nước , 400V AC, 3 Pha, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling 648,000
4421AD1 Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling 595,000
44S0003 Phụ kiện đầu dò bộ 3 Sensor ( Set Of 3 Stainless Steel Sensors) 292,000
44S0006 Phụ kiện đầu dò bộ 6 Sensor ( Set Of 6 Stainless Steel Sensors) 480,000
ĐỒNG HỒ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & RELAY ON/OFF ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
151A13B1* Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relays (SPST8A& 5A, 240 V AC / 28 VDC) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 1,648,000
151B13B1* Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC) + Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 1,648,000
151B12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA) 1,240,000
151C12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) 1,240,000
151D12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 3 Relays (SPSTOne 8A& Two 5A,240V AC / 28VDC) 1,240,000
151G12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 C/O Relay (SPST5A, 240 V AC / 28VDC) 1,000,000
151F12B Đồng hồ nhiệt độ PR-43,PID 110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P 1,180,000
151F11B  Đồng hồ nhiệt độ  PR-43,ON-OFF,PROPORTIONAL CONTROL,110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P. 1,180,000
151E12B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69, SINGLE ACTING PID, 1 NOS 10A RELAY, 1 SSR 1,500,000
151F43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 SSR 2,065,000
151G43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485,1 RELAYS,1 SSR,1 ANALOG 2,065,000
151H43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG 2,065,000
151J43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 3 RELAYS 2,065,000
151F43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 SSR 2,350,000
151G43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG 2,350,000
151H43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG 2,350,000
151J43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 3 RELAYS, 2,350,000
151F42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 SSR 1,800,000
151M42B Series PR 43, Relay Output (SPDT 10A) & SSR driving output (12 VDC, 24mA max), One Relay Output (SPDT 5A) 1,360,000
151G42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG 1,800,000
151H42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 ANALOG 1,800,000
151J42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 3 RELAYS 1,800,000
151K42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 1 RELAYS (10A), 1 SSR, 1,800,000
151L42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID W/O ANALOG I/P,O/P & W/O RS485, 2 RELAYS, 1 SSR, 1,800,000
41A111AR Rơ le hiển thị nhiệt độ và On/Off điều khiển nhiệt độ 110 – 240 V AC, Temperature Control Relay (TCR – 111) 650,000
47A3D412 Rơ le điều khiển nhiệt độ 24 – 240 VAC/DC, PT-100 Temperature Control Relay, 1C/O (10A), Two Analog Outputs (0-10) VDC 1,200,000
 PIA200  PROCESS INDICATOR, ANALOG INPUT, 180-270VAC               975,000
 PIB110  PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P + THERMOCOUPLE + RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY            1,260,000
 PIB120  PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P + THERMOCOUPLE + RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY,ALARM RELAY ANALOG O/P            1,680,000
 PIB12C  PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P+THERMO+RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY,ALARM RELAY ANALOG O/P,RS-485 COMM            2,020,000
 PIT200  PROCESS INDICATOR, THERMOCOUPLE + RTD INPUT, 180-270VAC            1,100,000
Đèn LED báo pha gắn Din rail
MM1NDV Đèn báo 1 pha 240V AC (gắn Din rail) 150,000
MM3ND Đèn báo 3 pha 240V AC (gắn Din rail) 180,000
RƠ LE TRUNG GIAN SLIM RELAY
SR230U61RM SLIM RELAY, 230V, AC/DC, 6A-250VAC RELAY, SPDT, RELAY MODULE WITH SOCKET 316,000
SR24U61RM SLIM RELAY, 24V, AC/DC, 6A-250VAC, SPDT, RELAY MODULE WITH SOCKET 280,000
Xem thêm
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.