Selec

Thiết bị điện Selec

Selec Electric là hãng sản xuất thiết bị điện nổi tiếng của Ấn Độ.

Selec là một nhà sản xuất thiết bị điện chuyên về các sản phẩm như: Đồng hồ cho tủ điện, đồng hồ đa năng, đồng hồ đo điện áp, đồng hồ đo dòng điện, relay bảo vệ pha, Relay bảo vệ điện áp, Relay thời gian, bộ đếm xung, đếm tổng thời gian, bộ điều khiển tụ bù, bộ điều khiển nhiệt độ, bộ hiển thị đa năng, bộ điều khiển lập trình PLC, bộ định thời Timer, bộ đếm hiển thị tốc độ và đếm tổng, biến dòng…

Các sản phẩm của Selec được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, nhà máy sản xuất và hệ thống điều khiển tự động. Selec nổi tiếng với chất lượng cao, độ tin cậy và hiệu suất ổn định và giá thành cạnh tranh, là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng và doanh nghiệp trên toàn thế giới.

Đồng hồ đa chức năng Selec, Thiet-di-dien-Selec-India;

Thiết bị điện Selec, Đồng hồ đa chức năng Selec

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN SELEC 2023
Hình ảnh Mã hàng Mô tả Giá (VNĐ)
(Có VAT)
ĐỒNG HỒ KIM
AM-V-3-N (96X96) -Đồng hồ đo điện áp
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 300v ( AM-V-3-N)
0 đến 500v ( AM-V-3-L)
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
170,000
AM-V-3-L (96X96) 170,000
AM-I-3-50/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-100/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-200/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-75/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-150/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-250/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-300/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-400/5A 170,000
(96X96) -Đồng hồ đo dòng điện
170,000
AM-I-3-500/5A -Hiển thị dạng analog
(96X96) -Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
AM-I-3-600/5A -Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary ) 170,000
(96X96) -Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
AM-I-3-800/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-1000/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-1250/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-1500/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-1600/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-2000/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-2500/5A 170,000
(96X96)
AM-I-3-3000/5A 170,000
(96X96)
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN DẠNG SỐ HIỂN THỊ DẠNG LED
MA12 (48×96) – Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số CT: 5 – 4000A
– Dải hiển thị: 0 – 4960A
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
374,000
MA202 (72×72) 405,000
MA302 (96×96) 405,000
MA335 (96×96) – Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số CT: 1/5 – 999 KA
– Dải hiển thị: 0 – 999 KA
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây hoặc 3 pha 3/4 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP40
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
562,000
MA32-1 (96×96) – Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số CT: 1/5 – 999 KA
– Dải hiển thị: 0 – 999 KA
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP40
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Độ chính xác cao
464,000
MA32-3 (96×96) – Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số CT: 1/5 – 999 KA
– Dải hiển thị: 0 – 999 KA
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây hoặc 3 pha 3/4 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP40
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Độ chính xác cao
761,000
MV15 (48×96) – Đồng hồ đo Điện áp
– Hiển thị 3 số, dạng LED 7 đoạn
– Dải hiển thị: 0 – 516V
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
374,000
MV205 (72×72) 374,000
MV305 (96×96) 374,000
MV334 (96×96) – Đồng hồ đo Điện áp trung và hạ thế
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số PT sơ cấp: 100 ~ 999 KV
– Cài đặt hệ số PT thứ cấp: 100 ~ 500 V
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây hoặc 3 pha 3/4 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP40
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
499,000
MV35-1 (96×96) – Đồng hồ đo Điện áp trung và hạ thế
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số PT sơ cấp: 100 ~ 999 KV
– Cài đặt hệ số PT thứ cấp: 100 ~ 500 V
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Độ chính xác cao
464,000
MV35-3 (96×96) – Đồng hồ đo Điện áp trung và hạ thế
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số PT sơ cấp: 100 ~ 999 KV
– Cài đặt hệ số PT thứ cấp: 100 ~ 500 V
– Mạng kết nối:3 pha 3/4 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Độ chính xác cao
761,000
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN DẠNG SỐ DÙNG DÒNG ĐIỆN DC HIỂN THỊ DẠNG LED
MA12-DC-200mA (48×96) – Đồng hồ đo Dòng điện DC
– Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
– Cài đặt hệ số Shunt hoặc kết nối trực tiếp
– Dải hiển thị: 0 – 4960A
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
605,000
MA12-75mV-DC (48×96) 549,000
MV15-DC-200V (48×96) – Đồng hồ đo Điện áp DC
– Hiển thị 3 số, dạng LED 7 đoạn
– Dải hiển thị: (-)200 – 200 VDC
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
706,000
ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN DẠNG SỐ HIỂN THỊ DẠNG LCD
MA501 (48×48) – Đồng hồ đo Dòng điện AC
– Hiển thị 4 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
– Dải hiển thị: 0 – 6200A
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Có biểu đồ hiển thị % tải
574,000
MA201 (72×72) 636,000
MA2301 (72×72) – Đồng hồ đo Dòng điện 3 pha
– Hiển thị 4 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
– Dải hiển thị: 0 – 6200A
– Mạng kết nối: 3 pha 4 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP54
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Có biểu đồ hiển thị % tải
767,000
MV507 (48×48) – Đồng hồ đo Điện áp
– Hiển thị 3 số, dạng LCD
– Dải hiển thị: 0 – 516V AC
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Có biểu đồ hiển thị % điện áp
562,000
MV207 (72×72) 624,000
MV2307 (72×72) – Đồng hồ đo Điện áp 3 pha
– Hiển thị 3 số, dạng LCD
– Dải hiển thị: 0 – 516V AC
– Mạng kết nối:  3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
– Nguồn cấp: AC:  240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP54
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Có biểu đồ hiển thị % điện áp
736,000
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN, TẦN SỐ, COS PHI
VAF36A (96×96) – Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện và tần số
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
2 pha – 3 dây & 1 pha – 2 dây
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Đo được điện áp trung và cao thế
– Nguồn cấp: 230V AC ± 20%
1,545,000
VAF39A (96X96) – Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện và tần số
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
2 pha – 3 dây & 1 pha – 2 dây
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500VAC (L-L)
– Đo được điện áp trung và cao thế
– Nguồn cấp: 230V AC ± 20%
1,545,000
MX300 (96X96) – Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện, tần số, hệ số công suất, công suất tiêu thụ, công suất phản kháng, công suất biểu kiến ( Tức thời )
– Hiển thị 1 hàng, 3 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 9999A
– Mạng kết nối: 1 pha – 2 dây
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500VAC (L-L)
– Đo được điện áp từ hạ thế đến cao thế
– Nguồn cấp: 85-276 VAC/VDC
– Có cổng truyền thông RS485 (MX300-C)
– Ngõ ra: 1 CO (NO 5A @ 250VAC) (MX300-C)
– Phím nhấn cảm ứng
634,000
MX300-C (96X96) 927,000
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN NĂNG
EM306 (96×96) – Đồng hồ đo điện năng tiêu thụ KWh.
– Hiển thị 6 số, dạng LED
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
2 pha – 3dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 230VAC ± 20%
1,621,000
EM368-C (96×96) – Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
2 pha – 3 dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500VAC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270VAC/DC
– Truyền thông MODBUS RTU
2,244,000
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA CHỨC NĂNG
EM2M-1P-C-100A-CE (90×35) – Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều
– Hiển thị LCD 1.4 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 176 to 276VAC (L – N)
– Truyền thông MODBUS RS485
1,370,000
EM2M-1P-W-100A-CE (90×35) – Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều
– Hiển thị LCD 1.4 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 176 to 276V AC (L – N)
– Truyền thông : WIFI
1,905,000
EM4M-3P-C-100A (90×70) – Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều.
– Hiển thị LCD: 1.8 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1P2W, 3P3W, 3P4W.
– Độ chính xác: Cấp 1
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Có password bảo vệ
– Điện áp cấp vào: 85-285VAC(LN), 120-494VAC(LL)
– Truyền thông MODBUS RS485
3,605,000
EM4M-3P-W-100A (90×70) – Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều.
– Hiển thị LCD: 1.8 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1P2W, 3P3W, 3P4W.
– Độ chính xác: Cấp 1
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Có password bảo vệ
– Điện áp cấp vào: 85-285VAC(LN),120-494VAC(LL)
– Truyền thông : WIFI
4,435,000
MFM383A (96×96) – Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh
– Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho điện năng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
2 pha – 3dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 10KV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500VAC (L-L)
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 85 – 270VAC
– Truyền thông MODBUS (MFM383A-C)
2,307,000
MFM383A-C (96×96) 2,805,000
MFM284 (72×72) – Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh và đo kWh, kVAh & kVArh
– Đo và hiển thị sóng hài THD của điện áp, dòng điện
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho điện năng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
2 pha – 3 dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500VAC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS
2,805,000
MFM384-C (96×96) 3,428,000
MFM384-R-C (70×90) – Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh
– Hiển thị 3 hàng, bằng LCD có đèn nền
– Số hiển thị: 1 hàng x 4 số, 2 hàng x 7 số hoặc 3 hàng x 7 số
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha 3/4 dây,1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500VAC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS RTU
3,428,000
AC-RS485-RS232-ISO – Bộ chuyển đổi RS485 – 232
– Nguồn cấp: 90 – 270VAC/DC
– Tốc độ truyền: 9600 – 115200 BPS
927,000
AC-USB-RS485-02 – Bộ chuyển đổi USB – RS485
– Nguồn cấp: 90 – 270VAC/DC
– Tốc độ truyền: 9600 – 115200 BPS
1,566,000
AC-S2E-02 – Bộ chuyển đổi tín hiệu RS485 sang ethernet
– Nguồn cấp 12-30VDC
– Baudrate: 300 – 115200bps
Liên hệ
AC-S2W-01-WIFI – Bộ chuyển đổi tín hiệu RS485 sang Wifi
– Nguồn cấp 12-30VDC
– Baudrate: 300 – 115200bps
– 802.11a/g : 65, 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6, Mbps,
Auto rate 802.11b : 11, 5.5, 2, 1 Mbps,
Auto rate 802.11n 2.4Ghz : HT20, : HT420 & HT40 MCS 0-7
Liên hệ
SELCOM – Phần mềm giám sát năng lượng SELCOM
– Dùng cho toàn bộ các sản phẩm có giám sát thông qua truyền thông MODBUS RS485 của Selec
– Bản tiêu chuẩn dùng cho số lượng 20 đồng hồ
– Bản nâng cấp số lượng đồng hồ  từ 20 – 300 cái
Liên hệ
SELEC IOT – Phần mềm giám sát năng lượng SELEC IOT
– Dùng cho toàn bộ các sản phẩm có giám sát thông qua truyền thông MODBUS RS485 /  Wifi của Selec
– Lưu dữ liệu trên Cloud
– Giám sát linh hoạt
Liên hệ
RƠ LE BẢO VỆ
900ELR-2-230V – Rơ le bảo vệ dòng rò và chạm đất
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Hiển thị: 3 số, LCD đèn nền
– Dùng cho mạng 3 pha – 4 dây và 1 pha – 2 dây
– Thời gian tác động trễ: 0 – 99 giây
– Dải dòng rò điều chỉnh: 10 mA – 30A
– Test / Reset: phím nhấn trước / từ xa
– Ngõ ra: 2 CO (NO/5A, NC/3A @ 250VAC)
– Nguồn cấp: 230VAC
1,422,000
CBCT35-1 – CBCT dùng cho Rơ le bảo vệ dòng rò 900ELR
– Có 3 loại đường kính: 120, 70, 35 mm
– Hệ số CT: 1000:1
603,000
CBCT70-1 603,000
CBCT120-1 1,545,000
900CPR-1-230V
(1 pha)
– Rơ le bảo vệ dòng điện1 pha ( 900CPR-1-230V)
– Rơ le bảo vệ dòng điện 3 pha ( 900CPR-3-230V)
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Hiển thị: 3 số, bằng màn hình LCD
– 900CPR-1-230V: dùng cho điện 1 pha 2 dây
– 900CPR-3-230V: dùng cho điện 1 pha 2 dây, 3 pha 3
dây, 3 pha 4 dây
– Thời gian tác động trễ: 0 – 99 giây
– Thấp dòng: 0 – 999 A
– Quá dòng: 0.5A – 1.2kA
– Dòng mất cân bằng ( 900CPR-3-230V)
– Ngõ ra: 1 CO (NO/5A, NC/3A @ 250VAC)
– Nguồn cấp: 230 VAC
1,500,000
900CPR-3-230V
(3 pha)
1,766,000
MPR-3M-2-230V
(3 pha)
– Relay bảo vệ động cơ 3 pha 3 dây.
– Chức năng bảo vệ: quá tải, mất pha, mất cân bằng pha, ngược pha.
– Reset: Auto/ Manual/ Remote.
– Công suất: 3 VA.
– Tần số: 45 – 65 Hz.
– Có 3 led chỉ thị.
– Ngõ ra: 2 C / O(NO/5A, NC/3A @ 250V AC)
– Nguồn cấp: 230 V AC
938,000
MPR-3M-2-415V
(3 pha)
– Relay bảo vệ động cơ 3 pha 3 dây.
– Chức năng bảo vệ: quá tải, mất pha, mất cân bằng pha, ngược pha.
– Reset: Auto/ Manual/ Remote.
– Công suất: 3 VA.
– Tần số: 45 – 65 Hz.
– Có 3 led chỉ thị.
– Ngõ ra: 2 C / O(NO/5A, NC/3A @ 250V AC)
– Nguồn cấp: 415 V AC
835,000
MPCT D15 10A – CT dùng cho Relay MPR
– Có 3 loại: 10A, 40A, 80A
376,000
MPCT D15 40A 449,000
MPCT D15 80A 526,000
900VPR-2-280/520V – Rơ le bảo vệ điện áp và tần số
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Chức năng bảo vệ: thấp / quá điện áp; thấp /quá tần số; mất cân bằng pha; thứ tự pha và mất pha
–  Hiển thị: 3 số, bằng màn hình LCD
– Dùng cho mạng 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
– Thời gian tác động trễ: 0 – 99 giây
– Thấp áp / quá áp:
280 – 520 V AC (mạng điện 3 pha 3 dây)
161 – 300 V AC (mạng điện 3 pha 4 dây)
– Thấp / quá tần số: 45 – 65 Hz
– Mất cân bằng điện áp: 5 – 99.9%
– Ngõ ra: 2 C / O (NO/5A, NC/3A @ 250V AC)
– Nguồn cấp: Lấy điện áp ngõ vào cấp nguồn
1,370,000
VPRD2M – BL – Rơ le bảo vệ điện áp
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Chức năng bảo vệ: thấp / quá điện áp, mất cân bằng pha; thứ tự pha và mất pha
– Hiển thị: 3 số, bằng màn hình LCD
– Dùng cho mạng 1 pha 2 dây, 3 pha 4 dây
– Thời gian tác động trễ: 0 – 99 giây
– Quá áp: 242 – 288 V AC (L-N)
– Thấp áp:127 – 219 V AC (L-N)
– Mất cân bằng pha: 5 – 30%
– Ngõ ra: 2 C / O (NO/5A, NC/3A @ 250V AC)
– Nguồn cấp: Lấy điện áp ngõ vào cấp nguồn
979,000
VPRA2M – Rơ le bảo vệ điện áp
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Chức năng: bảo vệ thấp áp, quá áp, ngược pha, mất pha, mất cân bằng pha
– Có LED hiển thị nguồn và trạng thái ngõ ra
– Dùng cho mạng điện 1 pha 2 dây, 3 pha 4 dây
– Thời gian tác động trễ: 0 – 15 giây
– Phần trăm bảo vệ thấp áp:55% ~ 95% của 230VAC
– Phần trăm bảo vệ quá áp:105% ~ 125% của 230VAC
– Mất cân bằng pha: khi lệch áp các pha > 10%
– Ngõ ra: 2 C/O (5A @ 250VAC)
824,000
600VPR-
310 / 520
(3 pha)
– Rơ le bảo vệ điện áp.
– Chức năng bảo vệ: quá áp, thấp áp, ngược pha, mất pha
– Có LED hiển thị nguồn và trạng thái ngõ ra
– Cài đặt được thời gian tác động trễ: 0.2 ~ 10 giây
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Dùng cho mạng 3 pha 3 dây ( 600VPR- 310/520)
1 pha 2 dây ( 600VPR-1- 180/300)
– Phần trăm bảo vệ thấp áp: -2.5% ~ -25% của 415V(230V)  AC
– Phần trăm bảo vệ quá áp: +2.5% ~ +25% của 415V(230V)  AC
– Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
– Ngõ ra: 1 C / O (NO/5A, NC/3A @ 250V AC)
696,000
600PSR-
280 / 520
– Rơ le bảo vệ ngược pha và mất pha
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Dùng cho mạng 3 pha 3 dây, dải điện áp 280 ~ 528V AC
– Khi điện áp nhỏ hơn 280V AC ngõ ra sẽ tác động
– Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
– Thời gian tác động ngõ ra lớn nhất: 100ms
– Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm (NO/5A, NC/3A @ 250VAC)
526,000
640PSR – Rơ le bảo vệ ngược pha và mất pha
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Dùng cho mạng 3 pha 3 dây, dải điện áp 280 ~ 528V AC
– Có Led báo tình trạng hệ thống
– Khi điện áp nhỏ hơn 280V AC ngõ ra sẽ tác động
– Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
– Thời gian tác động ngõ ra lớn nhất: 100ms
– Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm (NO/5A, NC/3A @ 250VAC
458,000
600DVR – Rơ le bảo vệ điện áp.
– Chức năng bảo vệ: quá áp, thấp áp, ngược pha, mất pha, tần số
– Có màn hình hiển thị
– Cài đặt được thời gian tác động trễ:
– Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
– Dùng cho mạng 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây
– Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
– Ngõ ra: 1 CO (NO/5A, NC/3A @ 250VAC)
Liên hệ
AN-8-0-0-230 ( 76X147mm ) – Relay trạng thái với 8 cửa sổ ứng với 8 ngõ vào Contact
– 6 màu có thể lập trình
– Giao tiếp truyền thông RS485 MODBUS RTU Protocol
– Có ba chế độ: Vận hành, lập trình và kiểm tra.
– Có hai ngõ ra cho cảnh báo và ngắt ( có thể lập trình )
– Nguồn cấp: 90 – 270 VAC
2,987,000
BỘ NGUỒN 24VDC
RPS15-24VDC – Điện áp: 24VDC / Dòng điện : 0.6A / Công suất: 15W
– Phần trăm cho phép quá tải 5
– Tiêu chuẩn an toàn IEC61010-1
– Bảo vệ quá tải
– Nguồn cấp: 100~270VAC / 100-300VDC
– Cho phép quá tải 5% – 50%
– Bảo vệ bằng cầu chì chống cháy nổ
637,000
RP-2M-1.1A-24VDC – Điện áp: 24VDC / Dòng điện : 1.1A / Công suất: 26.4W
– Phần trăm cho phép quá tải 5%
–  Tiêu chuẩn an toàn IEC61010-1
– Bảo vệ quá tải
– Nguồn cấp: 100~270VAC / 100-300VDC
– Cho phép quá tải 5% – 50%
– Bảo vệ bằng cầu chì chống cháy nổ
560,000
RPS60-24 – Ngõ vào: 90 – 265VAC hoặc 127 – 370VDC
– Tần số: 50/60Hz
– Điện áp: 24 – 28VDC
– Dòng điện : 2.5A
– Công suất: 60W
– Tiêu chuẩn an toàn IEC và UL
– Phần trăm cho phép quá tải: 10% – 40%
– Bảo vệ quá tải, quá áp
– Bảo vệ tự ngắt chống cháy nổ
650,000
RPS120-24 – Ngõ vào: 90 – 265 VAC hoặc 127 – 370VDC
– Tần số: 50/60Hz
– Điện áp: 24 – 28VDC
– Dòng điện : 5A
– Công suất: 120W
– Tiêu chuẩn an toàn IEC và UL
– Phần trăm cho phép quá tải: 10% – 40%
– Bảo vệ quá tải, quá áp
– Bảo vệ tự ngắt chống cháy nổ
730,000
RPS240-24 – Ngõ vào: 90 – 265 VAC hoặc 127 – 370VDC
– Tần số: 50/60Hz
– Điện áp: 24 – 28VDC
– Dòng điện : 10A
– Công suất: 240W
– Tiêu chuẩn an toàn IEC và UL
– Phần trăm cho phép quá tải: 10% – 40%
– Bảo vệ quá tải, quá áp
– Bảo vệ tự ngắt chống cháy nổ
Liên hệ
RPS480-24 – Ngõ vào: 90 – 265VAC hoặc 127 – 370VDC
– Tần số: 50/60Hz
– Điện áp: 24 – 28VDC
– Dòng điện : 20A
– Công suất: 480W
– Tiêu chuẩn an toàn IEC và UL
– Phần trăm cho phép quá tải: 10% – 40%
– Bảo vệ quá tải, quá áp
– Bảo vệ tự ngắt chống cháy nổ
Liên hệ
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ
APFC 147-108 (144×144) – Màn hình hiển thị LED
– Mạng kết nối: 1P2W, 2P2W
– Sử dụng chế độ điều khiển thông minh
– 4 chế độ: Automatic/Linear/Rotational/Manual
– Điều khiển 8 / 12 cấp, ngõ ra relay
– Điều chỉnh hệ số công suất tự động / bằng tay
– Có password bảo vệ 2 lớp, cảnh báo CT ngược
– Bảo vệ và cảnh báo: quá/thấp áp, quá/thấp cosφ
– Nguồn cấp: 90 – 550VAC
2,779,000
APFC 147-112 (144×144) 3,375,000
APFC146-112-90/550V – Hiển thị Cosphi, tính chất tải, trạng thái tiếp điểm đầu ra,…
– Màn hình hiển thị LCD với đèn nền
– Hiển thị 1 dòng 4 số cho thông số hệ thống
– Mạng kết nối: 1 Pha, 3 Pha
– Hệ số Cosphi từ -0.8 đến 0.8
– Chế độ hoạt động thông minh đo lường giá trị tụ
– Điều khiển 12 cấp, ngõ ra relay (có thể lập trình)
– Lập trình được thời gian xã tụ
– Có ngõ ra cảnh báo
– Điều chỉnh hệ số công suất tự động / bằng tay
– Có password bảo vệ, cảnh báo CT ngược
– Nguồn cấp dãy rộng: 90 – 550VAC
– Độ chính xác 0.01 cho hệ số công suất
3,200,000
APFC346 – Hiển thị Cosphi, tính chất tải, trạng thái tiếp điểm đầu ra,…
– Màn hình hiển thị LCD với đèn nền
– Hiển thị 1 dòng 4 số cho thông số hệ thống
– Mạng kết nối: 3 Pha
– Hệ số Cosphi từ -0.8 đến 0.8
– Chế độ hoạt động thông minh đo lường giá trị tụ
– Điều khiển 8/12 cấp, ngõ ra relay (có thể lập trình)
– Lập trình được thời gian xã tụ
– Có ngõ ra cảnh báo
– Điều chỉnh hệ số công suất tự động / bằng tay
– Nguồn cấp dãy rộng: 90 – 550VAC
– Độ chính xác 0.01 cho hệ số công suất
3,586,000
ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
TC544C (48×48) – Hiển thị bằng LED 7 đoạn, 2 hàng, mỗi hàng 4 số
– Chế độ điều khiển PID hoặc ON/OFF
– Ngõ vào: Thermocouple (J, K.T,R, S) / RTD (Pt100)
– Hai điểm cài đặt, 2 ngõ ra, chức năng auto-tuning
– Ngõ ra điều khiển: Relay: 5 A @250VAC / 30VDC; SSR: 12VDC, 50mA
– Ngõ ra cảnh báo: Relay: 5A@250VAC / 30VDC
– Nguồn cấp: 85 ~ 270VAC/DC, (24VAC/DC đặt hàng)
1,092,000
TC544B (48×48) 1,092,000
TC244AX (72×72) 1,221,000
TC344AX (96×96) 1,231,000
TC533AX (48×48) – Hiển thị bằng LED 7 đoạn, 2 hàng, mỗi hàng 3 số
– Chế độ điều khiển PID hoặc ON/OFF.
– Ngõ vào: Thermocouple (J, K.T,R, S) / RTD (Pt100)
– Một điểm cài đặt, 1 ngõ ra, chức năng auto-tuning.
– Ngõ ra điều khiển: Relay: 5A@250V AC / 30VDC; SSR: 12VDC, 50mA.
– Nguồn cấp: 85 ~ 270VAC/DC, (24VAC/DC đặt hàng)
1,170,000
TC533BX (48×48)
TC513AX (48×48) – Hiển thị bằng LED 7 đoạn, 1 hàng 3 số
– Chế độ điều khiển PID hoặc ON/OFF
– Ngõ vào: Thermocouple (J, K.T,R, S) / RTD (Pt100)
– Một điểm cài đặt, 1 ngõ ra, chức năng auto-tuning
– Ngõ ra điều khiển: Relay: 5 A @250VAC / 30V DC; SSR: 12VDC, 50mA
– Nguồn cấp: 85 ~ 270VAC/DC, (24VAC/DC đặt hàng)
799,000
TC203AX (72×72) 902,000
TC303AX (96×96) 989,000
CH403-3-NTC (48×96) – Hiển thị: 3 số, dạng LED
– Chế độ điều khiển: ON / OFF (Độ trễ – 0.1 – 9.90)
– 1 điểm cài đặt nhiệt độ
– Ngõ ra:  + Chính: Relay
+ Cảnh báo: Relay
– Độ trễ thời gian khởi động: 0 – 99 phút
– Chế độ hoạt động của Relay: Heat & Cool
– Nguồn cấp:85 – 270VAC/DC (24VAC/DC đặt hàng)
809,000
CH403-1-NTC (48×96) – Hiển thị: 3 số, dạng LED
– Chế độ điều khiển: ON / OFF (Độ trễ – 0.1 – 9.90)
– 1 điểm cài đặt nhiệt độ
– Ngõ ra:  + Chính: Relay
+ Cảnh báo: SSR
– Độ trễ thời gian khởi động: 0 – 99 phút
– Chế độ hoạt động của Relay: Heat & Cool
– Nguồn cấp:85 – 270VAC/DC (24VAC/DC đặt hàng)
PID500/110/330
0-0-01 Ngõ vào đa năng, ngõ ra Relay + 2 Alarm ( Relay) 2,818,000
1-0-01 Ngõ vào đa năng, ngõ ra SSR + 2 Alarm ( Relay) 2,818,000
2-0-01 Ngõ vào đa năng, ngõ ra  4 – 20mA + 2 Alarm ( Relay) 3,636,000
3-0-01 Ngõ vào đa năng, ngõ ra  0 ~ 10V + 2 Alarm ( Relay) 3,636,000
2-0-04 Ngõ vào đa năng, ngõ ra  4 – 20mA / 0 ~ 10V + 2 Alarm ( Relay) Ngõ ra truyền thông RS485 5,568,000
PID500 – T
0-0-00 Ngõ vào TC/ Rtd, ngõ ra  Relay + 1 Alarm ( Relay ) 2,182,000
0-0-01 Ngõ vào TC/ Rtd, ngõ ra  Relay + 2 Alarm ( Relay ) 2,545,000
0-0-04 Ngõ vào TC/ Rtd, ngõ ra  Relay + 1 Alarm ( Relay ) + Ngõ ra truyền thông RS485 4,079,000
2-0-00 Ngõ vào TC/ Rtd, ngõ ra  4 – 20mA + 1 Alarm ( Relay) 2,272,000
3-0-00 Ngõ vào TC/ Rtd, ngõ ra  0 ~ 10V + 1 Alarm ( Relay) 2,272,000
PID500-U – Hiển thị bằng LED 7 đoạn, 2 hàng 4 số
– Chế độ điều khiển PID hoặc ON/OFF
– Cài đặt chương trình điều khiển 128 bước
– Ngõ vào: Thermocouple (J, K.T,R, S, C, E, B, N, L, U, W) / RTD (Pt100), Analog 0-10VDC, 0-20mA, -5 – 56mV
– Một điểm cài đặt, 1 ngõ ra, chức năng auto-tuning
– Ngõ ra điều khiển: Relay: 5A@250VAC / 30V DC; SSR: 12VDC, 50mA, Analog
– Nguồn cấp: 85 ~ 270VAC/DC, (24VAC/DC đặt hàng)
– Hỗ trợ IDM
– IP65
Liên hệ
BỘ HIỂN THỊ ĐA CHỨC NĂNG
PIC101A-T-230 (48×96) – Bộ hiển thị xử lý
– Hiển thị 1 hàng, 4 số, dạng LED
– Ngõ vào: Thermocouple: J/ K/ T/ R/ S/ Pt100
– Độ phân giải: 1/ 0.1 độ
– Nguồn cấp: 230VAC
886,000
PIC101A-VI-230 (48×96) – Bộ hiển thị xử lý
– Hiển thị 1 hàng, 4 số, dạng LED
– Ngõ vào: Tín hiệu DC: 0-10V, 0/4 – 20mA
– Độ phân giải: 1/ 0.1/ 0.01/ 0.001
– Nguồn cấp: 230VAC
886,000
PIC152A-VI (48×96) – Bộ hiển thị đa năng, ngõ ra chuyển tiếp
– Hiển thị 1 hàng, 4 số, dạng LED
– Ngõ vào: + Thermocouple: J/ K/ T/ R/ S…..
+ RTD: Pt100/ Pt1000
+ Tín hiệu DC: -5 – 56mV, 0 – 100mV, 0-10V, 0/4 – 20mA
– Độ phân giải: + TC/ RTD: 1/ 0.1 độ
+ Ngõ vào Analog: 1/ 0.1/ 0.01/ 0.001
– Ngõ ra:+ Alarm: 2 ngõ ra
+ Retransmission (tùy chọn): 0/4 – 20mA DC, 0 – 5V DC, 0 – 10VDC
– Nguồn cấp: 85 – 270VAC/DC
1,703,000
PIC152A-VI-C (48×96) 3,039,000
BỘ ĐỊNH THỜI GIAN
800POD – Timer OFF delay
– Dải thời gian: 180 giây
– Ngõ ra: 2 CO (5A@230VAC / 24VDC)
– Nguồn cấp: 110 ~ 240VAC/DC
– Kích thước: 22.5 mm
989,000
800SQ-A – Timer ON delay, Interval
– Dải thời gian: 3 / 10 / 30 / 60 giây
3 / 10 / 30 / 60 phút
– Ngõ ra: 1 CO (5A@ 250VAC/24VDC)
– Nguồn cấp: 230V AC hoặc 24VAC/DC (50/60 Hz)
– Kích thước 22.5 mm
346,000
800XC – Timer hoạt động theo chu kỳ tuần hoàn, bắt đầu ON hoặc OFF
– Dải thời gian: 1 ~ 10 giây, 1 ~ 10 phút, 1 ~ 10 giờ
– Ngõ ra: 2CO (5A@250VAC / 24VDC)
– Nguồn cấp: 20-240VAC (50-60Hz) hoặc 12-240VDC
– Kích thước: 22.5 mm
593,000
600ST-240 Timer ON delay
– Dải thời gian:
0.1 ~ 1 giây, 0.3 ~ 3 giây, 1 ~ 10 giây, 3 ~ 30 giây
0.1 ~ 1 phút, 0.3 ~ 3 phút, 1 ~ 10 phút, 3 ~ 30 phút
0.1 ~ 1 giờ, 0.3 ~ 3 giờ
– Ngõ ra: 1 CO (5A@250VAC / 24VDC)
– Nguồn cấp:
+ 240VAC (50/60Hz) (dùng cho 600ST-240)
+ 24VDC cho mã hàng (600ST-24)
– Kích thước: 17.5 mm
420,000
600XU – Timer ON delay, Interval, , Repeat cyclic equal OFF firs, Repeat cyclic equal ON firs, Pulse output 500ms fixed.
– Dải thời gian:
0.1 ~ 1 giây, 0.3 ~ 3 giây, 1 ~ 10 giây, 3 ~ 30 giây
0.1 ~ 1 phút, 0.3 ~ 3 phút, 1 ~ 10 phút, 3 ~ 30 phút
0.1 ~ 1 giờ, 0.3 ~ 3 giờ
– Ngõ ra: 1 CO (5A@250VAC / 24VDC)
– Nguồn cấp: 20 ~ 240VAC (50/60 Hz) hoặc 12-240 VDC
– Kích thước: 17.5 mm
588,000
600SD-2-230 – Timer khởi động Sao – Tam giác.
– Dải thời gian: 3 ~ 30 giây, 6 ~ 60 giây
– Thời gian chuyển từ Sao qua Tam giác 50/100ms
– Ngõ ra:
+1 CO (5A@250VAC / 24VDC) cho khởi động sao
+1 CO (5A@250VAC / 24VDC) cho khởi động tam giác
– Nguồn cấp:
230VAC (50/60Hz) (dùng cho 600SD-2-230)
110VAC (50/60Hz) (dùng cho 600SD-2-110)
526,000
600DT – Timer đa chức năng hiển thị màn hình LCD
– Các chức năng: On delay, Interval, Asymmetrical cyclic OFF first, Asymmetrical cyclic ON first, Repeat cyclic equal OFF first, Repeat cyclic equal ON first, Pulse output, Delay on break, Delay on make/Delay on break, Interval after break, Single shot, Retriggerable Single shot, Latching relay, Delay on make with Totalise, Interval with Totalise
– Dải thời gian đa dạng:
0 ~ 99.9 giây / phút / giờ ; 0 ~ 999 giây / phút / giờ 0 ~ 9:59 phút:giây ; 0 ~ 9:59 giờ:phút
– Ngõ ra: 1 C/O 8A @ 250VAC
– Nguồn cấp: 20 ~ 240VAC/DC
770,000
XT546 – Timer đa chức năng hiển thị màn hình LED
– Các chức năng: On delay, Interval, Asymmetrical cyclic OFF first, Asymmetrical cyclic ON first
– Dải thời gian đa dạng:
0 ~ 99.9 giây / phút / giờ ; 0 ~ 999 giây / phút / giờ 0 ~ 9:59 phút:giây ; 0 ~ 9:59 giờ:phút
– Ngõ ra: 1 C/O 5A @ 250VAC
– Nguồn cấp: 85 ~ 270VAC
798,000
TS2M1-1-16A-230V – Timer Switch hiển thị màn hình LCD
– Các chỉ báo: Auto/ Manual, Holiday, Relay status, Day of week, Programming mode.
– Chu kì chạy: 1 tuần.
– Tổng chương trình trong tuần: 50 bước ON, 50 bước OFF.
+ 2 chương trình x 25 bước.
+ 3 chương trình x 16 bước.
+ 4 chương trình x 12 bước.
+ 5 chương trình x 10 bước.
+ 6 chương trình x 08 bước.
+ 7 chương trình x 07 bước.
+ 8 chương trình x 06 bước.
– Số ngày lễ: 16 ngày.
– Ngõ ra: 1 C/O 16A @ 250V AC
– Nguồn cấp: 230V AC
881,000
TS2M1-2-16A-230V – Timer Switch hiển thị màn hình LCD
– Hiển thị: Auto/ Manual, Holiday, Relay status, Day of week, Programming mode.
– Chu kì chạy: 1 tuần với hai chương trình hoạt động độc lập.
– Tổng chương trình trong tuần: 30 bước ON, 30 bước OFF.
+ 1 chương trình x 30 bước.
+ 2 chương trình x 15 bước.
+ 3 chương trình x 10 bước.
+ 4 chương trình x 7 bước.
+ 5 chương trình x 6 bước.
– Số ngày lễ: 16 ngày.
– Ngõ ra: 2 C/O 16A @ 250V AC (hoạt động độc lập)
– Nguồn cấp: 230V AC – 50/60Hz
1,236,000
TS1W1-1-20A-230V – Timer Switch hiển thị màn hình LCD
– Các chỉ báo: Auto/ Manual, Holiday, Relay status, Day of week, Programming mode.
– Chu kì chạy: 1 tuần.
– Tổng chương trình trong tuần: 50 bước ON, 50 bước OFF.
+ 2 chương trình x 25 bước.
+ 3 chương trình x 16 bước.
+ 4 chương trình x 12 bước.
+ 5 chương trình x 10 bước.
+ 6 chương trình x 08 bước.
+ 7 chương trình x 07 bước.
+ 8 chương trình x 06 bước.
– Số ngày lễ: 16 ngày.
– Ngõ ra: 1 C/O 20A @ 250V AC
– Nguồn cấp: 230V AC – 50/60Hz
685,000
BỘ HIỂN THỊ TỐC ĐỘ VÀ ĐẾM TỔNG
XC10D (48×96) – Bộ đếm tổng
– Hiển thị 1 hàng, 6 số, dạng LED
– Dải đếm: 999999
– Có chức năng nhớ dữ liệu
– Hướng đếm: lên
– Reset bằng phím trước
– Loại Sensor: NPN, PNP
– Tốc độ ngõ vào: 3Hz, 30Hz, 1kHz
– Nguồn cấp: 90 – 270VAC/DC
881,000
XC1200 (48×96) – Bộ hiển thị tốc độ và đếm tổng
– Chức năng đếm: 6 số: 0.0001 tới 999999
– Hiển thị tốc độ: 5 số: 4 tới 99999 vòng/ phút hoặc vòng/ giờ
– Có khả năng đếm tăng hoặc giảm
– Có 2 điểm cài đặt
– Có 2 ngõ ra: Relay 5A @ 230VAC/24VDC
– Tốc độ ngõ vào: 0 – 30Hz hoặc 0 – 2.5 KHz hoặc 0-5kHz
– Dạng ngõ vào: xung áp 3 ~ 30VDC từ cảm biến tiệm cận, Encoders, hoặc từ tiếp điểm
– Nguồn cấp: 85 ~ 270 VAC/DC
1,983,000
TT412 (36X72) – Thiết bị đếm tổng thời gian
– Hiển thị tối đa được 6 số
– Dải thời gian:
99999.9 / 999999 giây
99999.9 / 999999 phút
99999.9 / 999999 giờ
– Ngõ vào: tiếp điểm
– Có khả năng reset và nhớ được giá trị 10 năm
– Nguồn cấp: 85 ~ 270VAC/DC
979,000
LT920-V (24X48) – Thiết bị đếm tổng thời gian
– Hiển thị tối đa được 8 số
– Dải thời gian: 9999:59:59 giờ:phút:giây, 999999:99 giờ
– Ngõ vào: điện áp 24 ~ 260VAC
– Có khả năng reset và nhớ được giá trị 5 năm
– Nguồn cấp: dùng pin
443,000
LT920-C (24X48) 709,000

Mã đặt hàng Thiết bị điện Selec

Mã hàng Thông số
AM-V-3-N
Đồng hồ đo điện áp AM-V-3-N
AM-V-3-L Đồng hồ đo điện áp AM-V-3-L
AM-I-3-50/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-50/5A
AM-I-3-100/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-100/5A
AM-I-3-200/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-200/5A
AM-I-3-75/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-75/5A
AM-I-3-150/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-150/5A
AM-I-3-250/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-250/5A
AM-I-3-300/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-300/5A
AM-I-3-400/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-400/5A
AM-I-3-500/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-500/5A
AM-I-3-600/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-600/5A
AM-I-3-800/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-800/5A
AM-I-3-1000/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-1000/5A
AM-I-3-1250/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-1250/5A
AM-I-3-1500/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-1500/5A
AM-I-3-1600/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-1600/5A
AM-I-3-2000/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-2000/5A
AM-I-3-2500/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-2500/5A
AM-I-3-3000/5A Đồng hồ đo dòng điện AM-I-3-3000/5A
MA12 Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT MA12 (48×96)
MA202 Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT MA202 (72×72)
MA302 Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT MA302 (96×96)
MA335 Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua CT MA335 (96×96)
MV15 Đồng hồ đo điện áp MV15 (48×96)
MV205 Đồng hồ đo điện áp MV205 (72×72)
MV305 Đồng hồ đo điện áp MV305 (96×96)
MV334 Đồng hồ đo Điện áp trung và hạ thế MV334 (96×96)
MF16 Đồng hồ đo tần số MF16 (48×96)
MF216 Đồng hồ đo tần số MF216 (72×72)
MF316 Đồng hồ đo tần số MF316 (96×96)
MP14 Đồng hồ đo hệ số CosPhi MP14 (48×96)
MP214 Đồng hồ đo hệ số CosPhi MP214 (72×72)
MP314 Đồng hồ đo hệ số CosPhi MP314 (96×96)
MA12-20A-AC Đồng hồ đo dòng điện AC trực tiếp MA12-20A-AC
MA12-AC-2/20mA Đồng hồ đo dòng điện AC trực tiếp MA12-AC-2/20mA
MA12-AC-200/2000mA Đồng hồ đo dòng điện AC trực tiếp MA12-AC-200/2000mA
MA302-20A-AC Đồng hồ đo dòng điện AC trực tiếp MA302-20A-AC
MV15-AC-20/200V Đồng hồ đo điện áp MV15-AC-20/200V
MV15-AC-200/2000mV Đồng hồ đo điện áp MV15-AC-200/2000mV
MA12-DC-2mA Đồng hồ đo Dòng điện DC MA12-DC-2mA
MA12-DC-20mA Đồng hồ đo Dòng điện DC MA12-DC-20mA
MA12-DC-200mA Đồng hồ đo Dòng điện DC MA12-DC-200mA
MA12-75mV-DC Đồng hồ đo Dòng điện DC MA12-75mV-DC
MA302-75mV-DC Đồng hồ đo Dòng điện DC MA302-75mV-DC
MV15-DC-200V Đồng hồ đo Điện áp DC MV15-DC-200V
MA501 Đồng hồ đo Dòng điện AC MA501
MA201 Đồng hồ đo Dòng điện AC MA201
MA2301 Đồng hồ đo Dòng điện 3 pha MA2301
MV507 Đồng hồ đo Điện áp MV507
MV207 Đồng hồ đo Điện áp MV207
MV2307 Đồng hồ đo Điện áp 3 pha MV2307
VAF36A Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện và tần số VAF36A
VAF39A Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện và tần số VAF39A
MX300 Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện, tần số, hệ số công suất, công suất tiêu thụ, công suất phản kháng, công suất biểu kiến ( Tức thời ) MX300
MX300-C Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện, tần số, hệ số công suất, công suất tiêu thụ, công suất phản kháng, công suất biểu kiến ( Tức thời ) MX300-C
EM306-A Đồng hồ đo điện năng tiêu thụ KWh EM306-A
EM368-C Đồng hồ đa chức năng EM368-C
EM2M-1P-C-100A-CE Đồng hồ đa chức năng EM2M-1P-C-100A-CE
MFM383A Đồng hồ đa chức năng MFM383A
MFM383A-C Đồng hồ đa chức năng MFM383A-C ( Modbus )
MFM284 Đồng hồ đa chức năng MFM284
MFM384-C Đồng hồ đa chức năng MFM384-C
MFM384-R-C Đồng hồ đa chức năng MFM384-R-C
AC-RS485-RS232-ISO Bộ chuyển đổi RS485 – 232 AC-RS485-RS232-ISO
AC-USB-RS485-02 Bộ chuyển đổi USB – RS485 AC-USB-RS485-02
SELCOM Phần mềm giám sát năng lượng SELCOM
900ELR Rơ le bảo vệ dòng rò và chạm đất 900ELR-2-230V
900ELR-2-230V Rơ le bảo vệ dòng rò và chạm đất 900ELR-2-230V
CBCT35-1 CBCT 35 mm dùng cho Rơ le bảo vệ dòng rò 900ELR
CBCT70-1 CBCT 70 mm dùng cho Rơ le bảo vệ dòng rò 900ELR
CBCT120-1 CBCT 120 mm dùng cho Rơ le bảo vệ dòng rò 900ELR
900CPR-1-230V Rơ le bảo vệ dòng điện 1 pha 900CPR-1-230V
900CPR-3-230V Rơ le bảo vệ dòng điện 3 pha 900CPR-3-230V
MPR-341-2 Rơ le bảo vệ MPR-341-2
MPR-3M-2-230V Relay bảo vệ động cơ 3 pha 3 dây MPR-3M-2-230V
MPR-3M-2-415V Relay bảo vệ động cơ 3 pha 3 dây MPR-3M-2-415V
MPCT D15 10A Biến dòng 10A dùng cho Relay MPR: MPCT D15 10A
MPCT D15 40A Biến dòng 40A dùng cho Relay MPR: MPCT D15 40A
MPCT D15 80A Biến dòng 80A dùng cho Relay MPR: MPCT D15 80A
900VPR Rơ le bảo vệ điện áp và tần số 900VPR-2-280/520V
900VPR-2-280/520V Rơ le bảo vệ điện áp và tần số 900VPR-2-280/520V
VPRD2M-BL Rơ le bảo vệ điện áp VPRD2M – BL
VPRA2M Rơ le bảo vệ điện áp VPRA2M
600VPR Rơ le bảo vệ điện áp 600VPR-310 / 520
600PSR Rơ le bảo vệ ngược pha và mất pha 600PSR-280 / 520
642PSR Rơ le bảo vệ ngược pha ,mất pha và đảo pha 642PSR-280 / 520
PPRA-4M-3-415V Rơ le bảo vệ PPRA-4M-3-415V
PPRD-4M-3-415V Rơ le bảo vệ PPRD-4M-3-415V
AN-8-0-0-230 Relay trạng thái với 8 cửa sổ ứng với 8 ngõ vào Contact AN-8-0-0-230
WLCA2M1-CE Giám sát mực nước tại bể khô và tràn WLCA2M1-CE
WLCA-2M-U-CE-ROHS Giám sát mực nước tại bể khô và tràn WLCA-2M-U-CE-ROHS
WLC Sensor Cảm biến chuyên dụng dành cho relay giám sát mực nước WLC Sensor
RP-2M-1.1A-24VDC Bộ nguồn tổ ong RP-2M-1.1A-24VDC
RPS60-24 Bộ nguồn module RPS60-24
RPS120-24 Bộ nguồn module RPS120-24
RPS240-24 Bộ nguồn module RPS240-24
RPS480-24 Bộ nguồn module RPS480-24
APFC147-108 Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp APFC 147-108
APFC147-112 Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp APFC 147-112
APFC146-112 Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp APFC 146-112 (Modbus RS485 )
APFC 148-312 Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp APFC 148-312
TC544C Bộ điều khiển nhiệt độ TC544C
TC544B Bộ điều khiển nhiệt độ TC544B
TC244AX Bộ điều khiển nhiệt độ TC244AX
TC344AX Bộ điều khiển nhiệt độ TC344AX
TC533AX Bộ điều khiển nhiệt độ TC533AX
TC533BX Bộ điều khiển nhiệt độ TC533BX
TC513AX Bộ điều khiển nhiệt độ TC513AX
TC203AX Bộ điều khiển nhiệt độ TC203AX
TC303AX Bộ điều khiển nhiệt độ TC303AX
CH403-3-NTC Bộ điều khiển nhiệt độ CH403-3-NTC
PID500/110/330
0-0-01
Điều khiển nhiệt độ PID500/110/330 0-0-01
PID500/110/330
1-0-01
Điều khiển nhiệt độ PID500/110/330 1-0-01
PID500/110/330
2-0-01
Điều khiển nhiệt độ PID500/110/330 2-0-01
PID500/110/330
3-0-01
Điều khiển nhiệt độ PID500/110/330 3-0-01
PID500/110/330
2-0-04
Điều khiển nhiệt độ PID500/110/330 2-0-04
PID500 – T
0-0-00
Điều khiển nhiệt độ PID500 – T 0-0-00
PID500 – T
0-0-01
Điều khiển nhiệt độ PID500 – T 0-0-01
PID500 – T
0-0-04
Điều khiển nhiệt độ PID500 – T 0-0-04
PID500 – T
2-0-00
Điều khiển nhiệt độ PID500 – T 2-0-00
PID500 – T
3-0-00
Điều khiển nhiệt độ PID500 – T 3-0-00
PIC101A-T-230 Bộ hiển thị xử lý PIC101A-T-230
PIC101A-VI-230 Bộ hiển thị xử lý PIC101A-VI-230
PIC152A-VI Bộ hiển thị đa năng, ngõ ra chuyển tiếp PIC152A-VI
PIC152A-VI-C Bộ hiển thị đa năng, ngõ ra chuyển tiếp PIC152A-VI-C
DIGIX-1-1-1-230V Bộ điều khiển lập trình DIGIX-1-1-1-230V
TWIX-1-230V Bộ điều khiển lập trình TWIX-1-230V
800POD Timer OFF delay 800POD
800SQ-A Timer ON delay, Interval 800SQ-A
800XC Timer hoạt động theo chu kỳ tuần hoàn, bắt đầu ON hoặc OFF 800XC
800SD-2 Timer khởi động Sao – Tam giác 800SD-2
600ST Timer ON delay 600ST-240
600ST-240 Timer ON delay 600ST-240
600XU Timer ON delay, Interval, , Repeat cyclic equal OFF firs, Repeat cyclic equal ON firs, Pulse output 500ms fixed 600XU
50/60 Hz) hoặc 12-240 VDC
600SD Timer khởi động Sao – Tam giác 600SD-2-230
600SD-2-230 Timer khởi động Sao – Tam giác 600SD-2-230
600DT Timer đa chức năng hiển thị màn hình LCD 600DT
TS2M1-1-16A-230V Timer Switch hiển thị màn hình LCD TS2M1-1-16A-230V
TS2M1-2-16A-230V Timer Switch hiển thị màn hình LCD TS2M1-2-16A-230V
TS1W1-1-20A-230V Timer Switch hiển thị màn hình LCD TS1W1-1-20A-230V
XC10D Bộ đếm tổng XC10D
XC1200 Bộ hiển thị tốc độ và đếm tổng XC1200
RC102C Bộ hiển thị tốc độ và đếm tổng RC102C
TT412 Thiết bị đếm tổng thời gian TT412
LT920-V Thiết bị đếm tổng thời gian LT920-V
LT920-C Thiết bị đếm tổng thời gian LT920-C
SPCT-62/30-50/5 Biến dòng Selec 50/5A ( Class 3, 2.5VA )
SPCT-62/30-75/5 Biến dòng Selec 75/5A ( Class 3, 3VA )
SPCT-62/40-100/5 Biến dòng Selec 100/5A ( Class 1, 3VA )
SPCT-62/40-150/5 Biến dòng Selec 150/5A ( Class 1, 3VA )
SPCT-62/40-200/5 Biến dòng Selec 200/5A ( Class 1, 3VA )
SPCT-62/40-250/5 Biến dòng Selec 250/5A ( Class 1, 3VA )
SPCT-62/40-300/5 Biến dòng Selec 300/5A ( Class 1, 3VA )
SPCT-80/40-400/5 Biến dòng Selec 400/5A ( Class 1, 5VA )
SPCT-80/40-500/5 Biến dòng Selec 500/5A ( Class 1, 5VA )
SPCT-80/40-600/5 Biến dòng Selec 600/5A ( Class 1, 5VA )
SPCT-100/60-800/5 Biến dòng Selec 800/5A ( Class 1, 10VA )
SPCT-100/60-1000/5 Biến dòng Selec 1000/5A ( Class 1, 10VA )
SPCT-100/60-1200/5 Biến dòng Selec 1200/5A ( Class 1, 15VA )
SPCT-145/100-1500/5 Biến dòng Selec 1500/5A ( Class 1, 15VA )
SPCT-145/100-2000/5 Biến dòng Selec 2000/5A ( Class 1, 15VA )
SPCT-145/100-2500/5 Biến dòng Selec 2500/5A ( Class 1, 15VA )
SPCT-145/100-3000/5 Biến dòng Selec 3000/5A ( Class 1, 15VA )
SPCT-145/100-3500/5 Biến dòng Selec 3500/5A ( Class 1, 15VA )
SPCT-145/100-4000/5 Biến dòng Selec 4000/5A ( Class 1, 15VA )

Tài liệu chi tiết: Selec India

Hướng dẫn chọn mã hàng Selec

Price List Selec – 2023

Selec Product 2018

Selec Product Catalog 2023

SELEC-PRICE-LIST-2023

selec-products-cate

 

Chúng tôi luôn cam kết với Qúy khách về việc cung cấp Thiết bị điện Selec với:

  • Sản phẩm chính hãng mới 100%
  • CO-CQ chính hãng Selec.
  • Xuất xứ India.
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
  • Hàng luôn có sẵn với số lượng lớn.
  • Giao hàng toàn quốc.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để mua Thiết bị Selec chính hãng với giá cả tốt nhất.

THIẾT BỊ ĐIỆN 286
Hotline: 0928.889.286
Xem thêm
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.