Ổ cắm, phích cắm công nghiệp MPE
Ổ cắm, phích cắm công nghiệp MPE
MPE (MPE Electric) là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện công nghiệp, bao gồm ổ cắm, phích cắm công nghiệp. Các sản phẩm của MPE thường được thiết kế để chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt, có độ bền cao và an toàn trong sử dụng.
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MPE bao gồm nhiều loại như ổ cắm cố định 3 pha MPE 63A và các loại phích cắm di động từ 16A đến 32A, thích hợp cho sử dụng trong môi trường công nghiệp với độ bảo vệ cao (IP67, IP44).
Các tính năng thường thấy ở ổ cắm và phích cắm công nghiệp MPE bao gồm:
- Chất liệu bền bỉ: Sản phẩm thường được làm từ nhựa chất lượng cao hoặc kim loại chống gỉ, giúp tăng tuổi thọ và khả năng chịu tải.
- Khả năng chịu nhiệt: Nhiều sản phẩm có khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp cho môi trường làm việc có nhiệt độ biến động.
- Chống nước và chống bụi: Một số mẫu ổ cắm và phích cắm được thiết kế đặc biệt để chống nước và bụi bẩn, đảm bảo an toàn cho việc sử dụng ngoài trời hoặc trong các nhà máy sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt: Sản phẩm thường thiết kế thân thiện với người dùng, giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn.
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: MPE thường đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
Catalogue và bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp MPE
PHÍCH CẮM, Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP MPE IP44, IP67 | ||
Phích cắm loại di động MPE IP44, IP67 | ||
MPN-013 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP44 MPN-013 | MPE |
MPN-023 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP44 MPN-023 | MPE |
MPN-0132 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP67 MPN-0132 | MPE |
MPN-0232 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP67 – MPN-0232 | MPE |
MPN-014 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP44 – MPN-014 | MPE |
MPN-024 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP44 – MPN-024 | MPE |
MPN-0142 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP67 – MPN-0142 | MPE |
MPN-0242 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP67 – MPN-0242 | MPE |
MPN-015 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP44 – MPN-015 | MPE |
MPN-025 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 32A, IP44 – MPN-025 | MPE |
MPN-0152 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP67 – MPN-0152 | MPE |
MPN-0252 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 32A, IP67 – MPN-0252 | MPE |
MPN-0342 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 63A, IP67 – MPN-0342 | MPE |
MPN-044K | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 125A, IP67 – MPN-044K | MPE |
MPN-0352 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 63A, IP67 – MPN-0352 | MPE |
MPN-045K | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 125A, IP67 – MPN-045K | MPE |
MPN-623 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP44 – MPN-623 | MPE |
Ổ cắm cố định lắp tủ điện MPE IP44, IP67 | ||
MPN-313 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 16A, IP44 – MPN-313 | MPE |
MPN-323 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 32A, IP44 – MPN-323 | MPE |
MPN-3132 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 16A, IP67 – MPN-3132 | MPE |
MPN-3232 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 32A, IP67 – MPN-3232 | MPE |
MPN-314 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 16A, IP44 – MPN-314 | MPE |
MPN-324 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 32A, IP44 – MPN-324 | MPE |
MPN-3142 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 16A, IP67 – MPN-3142 | MPE |
MPN-3242 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 32A, IP67 – MPN-3242 | MPE |
MPN-315 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 16A, IP44 – MPN-315 | MPE |
MPN-325 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 32A, IP44 – MPN-325 | MPE |
MPN-3152 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 16A, IP67 – MPN-3152 | MPE |
MPN-3252 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 32A, IP67 – MPN-3252 | MPE |
MPN-3342 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 63A, IP67 – MPN-3342 | MPE |
MPN-3442 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 125A, IP67 – MPN-3442 | MPE |
MPN-3352 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 63A, IP67 – MPN-3352 | MPE |
MPN-3452 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 125A, IP67 – MPN-3452 | MPE |
MPN-413 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 3 cực, 16A, IP44 – MPN-413 | MPE |
MPN-423 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 3 cực, 32A, IP44 – MPN-423 | MPE |
MPN-4132 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 3 cực, 16A, IP67 – MPN-4132 | MPE |
MPN-4232 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 3 cực, 32A, IP67 – MPN-4232 | MPE |
MPN-414 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 4 cực, 16A, IP44 – MPN-414 | MPE |
MPN-424 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 4 cực, 32A, IP44 – MPN-424 | MPE |
MPN-4142 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 4 cực, 16A, IP67 – MPN-4142 | MPE |
MPN-4242 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 4 cực, 32A, IP67 – MPN-4242 | MPE |
MPN-415 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 5 cực, 16A, IP44 – MPN-415 | MPE |
MPN-425 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 5 cực, 32A, IP44 – MPN-425 | MPE |
MPN-4152 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 5 cực, 16A, IP67 – MPN-4152 | MPE |
MPN-4252 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 5 cực, 32A, IP67 – MPN-4252 | MPE |
MPN-4342 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 4 cực, 63A, IP67 – MPN-4342 | MPE |
MPN-4442 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 4 cực, 125A, IP67 – MPN-4442 | MPE |
MPN-4352 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 5 cực, 63A, IP67 – MPN-4352 | MPE |
MPN-4452 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện xéo 5 cực, 125A, IP67 – MPN-4452 | MPE |
Ổ cắm di động MPE IP44, IP67 | ||
MPN-1013 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 Connector 16A, IP44 – MPN-1013 | MPE |
MPN-1023 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 Connector 32A, IP44 – MPN-1023 | MPE |
MPN-213 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP44 – MPN-213 | MPE |
MPN-223 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP44 – MPN-223 | MPE |
MPN-2132 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP67 – MPN-2132 | MPE |
MPN-2232 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP67 – MPN-2232 | MPE |
MPN-214 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP44 – MPN-214 | MPE |
MPN-224 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP44 – MPN-224 | MPE |
MPN-2142 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP67 – MPN-2142 | MPE |
MPN-2242 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP67 – MPN-2242 | MPE |
MPN-215 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP44 – MPN-215 | MPE |
MPN-225 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 32A, IP44 – MPN-225 | MPE |
MPN-2152 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP67 – MPN-2152 | MPE |
MPN-2252 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 32A, IP67 – MPN-2252 | MPE |
MPN-2342 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 63A, IP67 – MPN-2342 | MPE |
MPN-2442 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 125A, IP67 – MPN-2442 | MPE |
MPN-2352 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 63A, IP67 – MPN-2352 | MPE |
MPN-2452 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 125A, IP67 – MPN-2452 | MPE |
MPN-113 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 16A, IP44 – MPN-113 | MPE |
MPN-123 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 32A, IP44 – MPN-123 | MPE |
MPN-1132 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 16A, IP67 – MPN-1132 | MPE |
MPN-1232 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 32A, IP67 – MPN-1232 | MPE |
MPN-114 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 16A, IP44 – MPN-114 | MPE |
MPN-124 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 32A, IP44 – MPN-124 | MPE |
MPN-1142 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 16A, IP67 – MPN-1142 | MPE |
MPN-1242 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 32A, IP67 – MPN-1242 | MPE |
MPN-115 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 16A, IP44 – MPN-115 | MPE |
MPN-125 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 32A, IP44 – MPN-125 | MPE |
MPN-1152 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 16A, IP67 – MPN-1152 | MPE |
MPN-1252 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 32A, IP67 – MPN-1252 | MPE |
MPN-1342 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 63A, IP67 – MPN-1342 | MPE |
MPN-1442 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 125A, IP67 – MPN-1442 | MPE |
MPN-1352 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 63A, IP67 – MPN-1352 | MPE |
MPN-1452 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 125A, IP67 – MPN-1452 | MPE |
Phích cắm loại di động MPE IP44, IP67 | ||
MPN2-013 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP44 – MPN2-013 | MPE |
MPN2-014 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP44 – MPN2-014 | MPE |
MPN2-015 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP44 – MPN2-015 | MPE |
MPN2-023 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP44 – MPN2-023 | MPE |
MPN2-024 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP44 – MPN2-024 | MPE |
MPN2-025 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 32A, IP44 – MPN2-025 | MPE |
MPN2-0132 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP67 – MPN2-0132 | MPE |
MPN2-0142 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP67 – MPN2-0142 | MPE |
MPN2-0152 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP67 – MPN2-0152 | MPE |
MPN2-0232 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP67 – MPN2-0232 | MPE |
MPN2-0242 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP67 – MPN2-0242 | MPE |
MPN2-0252 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 32A, IP67 – MPN2-0252 | MPE |
MPN2-0342 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 63A, IP67 – MPN2-0342 | MPE |
MPN2-0352 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 63A, IP67 – MPN2-0352 | MPE |
MPN2-044K | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 cực, 125A, IP67 – MPN2-044K | MPE |
MPN2-045K | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 cực, 125A, IP67 – MPN2-045K | MPE |
Ổ cắm loại di động MPE IP44, IP67 | ||
MPN2-213 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP44 – MPN2-213 | MPE |
MPN2-214 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP44 – MPN2-214 | MPE |
MPN2-215 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP44 – MPN2-215 | MPE |
MPN2-223 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP44 – MPN2-223 | MPE |
MPN2-224 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP44 – MPN2-224 | MPE |
MPN2-225 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 32A, IP44 – MPN2-225 | MPE |
MPN2-2132 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 16A, IP67 – MPN2-2132 | MPE |
MPN2-2142 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 16A, IP67 – MPN2-2142 | MPE |
MPN2-2152 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP67 – MPN2-2152 | MPE |
MPN2-2232 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 3 cực, 32A, IP67 – MPN2-2232 | MPE |
MPN2-2242 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 32A, IP67 – MPN2-2242 | MPE |
MPN2-2252 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 16A, IP67 – MPN2-2152 | MPE |
MPN2-2342 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 63A, IP67 – MPN2-2342 | MPE |
MPN2-2352 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 63A, IP67 – MPN2-2352 | MPE |
MPN2-2442 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 4 cực, 125A, IP67 – MPN2-2442 | MPE |
MPN2-2452 | Ổ cắm di động có kẹp giữ dây 5 cực, 125A, IP67 – MPN2-2452 | MPE |
Ổ cắm cố định gắn tường MPE IP44, IP67 | ||
MPN2-113 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 16A, IP44 – MPN2-113 | MPE |
MPN2-114 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 16A, IP44 – MPN2-114 | MPE |
MPN2-115 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 16A, IP44 – MPN2-115 | MPE |
MPN2-123 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 32A, IP44 – MPN2-123 | MPE |
MPN2-124 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 32A, IP44 – MPN2-124 | MPE |
MPN2-125 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 32A, IP44 – MPN2-125 | MPE |
MPN2-1132 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 16A, IP67 – MPN2-1132 | MPE |
MPN2-1142 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 16A, IP67 – MPN2-1142 | MPE |
MPN2-1152 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 16A, IP67 – MPN2-1152 | MPE |
MPN2-1232 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 3 cực, 32A, IP67 – MPN2-1232 | MPE |
MPN2-1242 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 32A, IP67 – MPN2-1242 | MPE |
MPN2-1252 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 32A, IP67 – MPN2-1252 | MPE |
MPN2-1342 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 63A, IP67 – MPN2-1342 | MPE |
MPN2-1352 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 63A, IP67 – MPN2-1352 | MPE |
MPN2-1442 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 4 cực, 125A, IP67 – MPN2-1442 | MPE |
MPN2-1452 | Ổ cắm cố định bắt trên tường 5 cực, 125A, IP67 – MPN2-1452 | MPE |
MPN2-313 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 16A, IP44 – MPN2-313 | MPE |
MPN2-314 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 16A, IP44 – MPN2-314 | MPE |
MPN2-315 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 16A, IP44 – MPN2-315 | MPE |
MPN2-323 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 32A, IP44 – MPN2-323 | MPE |
MPN2-324 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 32A, IP44 – MPN2-324 | MPE |
MPN2-325 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 32A, IP44 – MPN2-325 | MPE |
MPN2-3132 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 16A, IP67 – MPN2-3132 | MPE |
MPN2-3142 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 16A, IP67 – MPN2-3142 | MPE |
MPN2-3152 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 16A, IP67 – MPN2-3152 | MPE |
MPN2-3232 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 3 cực, 32A, IP67 – MPN2-3232 | MPE |
MPN2-3242 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 32A, IP67 – MPN2-3242 | MPE |
MPN2-3252 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 32A, IP67 – MPN2-3252 | MPE |
MPN2-3342 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 63A, IP67 – MPN22-3342 | MPE |
MPN2-3352 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 63A, IP67 – MPN2-3352 | MPE |
MPN2-3442 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 4 cực, 125A, IP67 – MPN2-3442 | MPE |
MPN2-3452 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện 5 cực, 125A, IP67 – MPN2-3452 | MPE |
MPN2-C | Nút che dùng cho ổ cắm lắp nổi 16A và 32A loại IP67 – MPN2-C | MPE |
MPN2-C3 | Nút che dùng cho ổ cắm lắp nổi 63A loại IP67 – MPN2-C3 | MPE |
MPN2-C4 | Nút che dùng cho ổ cắm lắp nổi 125A loại IP67 – MPN2-C4 | MPE |
Cầu dao chống thấm nước IP66 | ||
SW-120 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 1 cực, 20A, 250V SW-120 | MPE |
SW-132 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 1 cực, 32A, 250V SW-132 | MPE |
SW-220 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 2 cực, 20A, 250V SW-220 | MPE |
SW-232 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 2 cực, 32A, 250V SW-232 | MPE |
SW-263 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 2 cực, 63A, 250V SW-263 | MPE |
SW-320 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 3 cực, 20A, 500V SW-320 | MPE |
SW-332 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 3 cực, 32A, 500V SW-332 | MPE |
SW-350 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 3 cực, 50A, 500V SW-350 | MPE |
SW-363 | Cầu dao chống thấm nước IP66, 3 cực, 63A, 500V SW-363 | MPE |
S-315 | Ổ cắm kết hợp công tắc 3 cực IP66, 15A, 250V S-315 | MPE |
S-332 | Ổ cắm kết hợp công tắc 3 cực IP66, 32A, 250V S-332 | MPE |
P-315 | Phích cắm Plug IP66, 3 cực, 15A, 250V P-315 | MPE |
P-332 | Phích cắm Plug IP66, 3 cực, 32A, 250V P-332 | MPE |
Xem thêm
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.