Kyoritsu
Thiết bị đo Kyoritsu Japan
KYORITSU – THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN ĐẾN TỪ NHẬT BẢN
Kyoritsu (Kyoritsu Electrical Instruments Works), đây là hãng thiết bị điện chuyên sản xuất các loại thiết bị đo lường hàng đầu tại Nhật Bản và nhiều quốc gia trên thế giới. Kyoritsu ra đời vào ngày 1/5/1940 bởi nhà sáng lập Masamichi Kuramoto, trụ sở được đặt tại Tokyo – Nhật Bản và sở hữu nhiều văn phòng đại diện đặt tại các quốc gia
Các dòng sản phẩm Thiết bị đo điện Kyoritsu được phân phối tại Việt Nam
- Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
- Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu
- Máy đo điện áp Kyoritsu
- Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu
- Máy đo công suất Kyoritsu
- Máy đo điện trở đất Kyoritsu
- Bộ phân tích chất lượng điện Kyoritsu
- Bộ thử RCD Kyoritsu
- Thiết bị ghi và cảm biến kẹp Kyoritsu
- Thiết bị kiểm tra an toàn điện Kyoritsu
Thông tin chi tiết về Thiết bị đo Kyoritsu
Mã đặt hàng
Model | Thông tin sản phẩm |
K1009 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 |
K1018H | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H |
K1011 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 |
K1012 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 |
K1021R | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R |
K1019R | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R |
K1020R | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R |
K1061 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 |
K1062 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 |
K1030 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 |
K1051 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 |
K1052 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 |
K1061 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 |
K1062 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 |
K1109S | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S |
K1110 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 |
K2000 | Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm Kyoritsu 2000 |
K2001 | Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm Kyoritsu 2001 |
K2000A | Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm Kyoritsu 2000A |
K2001A | Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm Kyoritsu 2001A |
K2012RA | Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm Kyoritsu 2012RA |
K170 | Bút thử điện áp Kyoritsu 170 |
K171 | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |
K5711 | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |
K2002PA | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2002PA |
K2002R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2002R |
K2003A | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2003A |
K2007R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2007R |
K2009R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2009R |
K2010 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2010 |
K2031 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2031 |
K2033 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2033 |
K2040 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2040 |
K2046R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2046R |
K2055 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2055 |
K2056R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2056R |
K2117R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2117R |
K2127R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2127R |
K2200 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2200 |
K2200R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2200R |
K2204R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2204R |
K2210R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2210R |
K2300R | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2300R |
K2500 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2500 |
K2510 | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2510 |
K2608A | Đồng hồ Ampe kìm Kyoritsu 2608A |
K2413F | Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F |
K2413R | Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R |
K2431 | Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431 |
K2432 | Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432 |
K2433 | Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433 |
K2433R | Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433R |
K2434 | Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434 |
K3005A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |
K3007A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |
K3021A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A |
K3022A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |
K3023A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A |
K3025A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |
K3121B | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |
K3122B | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |
K3123A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |
K3124 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 |
K3125A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |
K3127 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |
K3128 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 |
K3131A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A |
K3132A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |
K3161A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |
K3165 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |
K3166 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |
K3431 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |
K3551 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 |
K3552 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 |
K3552BT | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT |
K4102A | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A |
K4102AH | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH |
K4105A | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |
K4105AH | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH |
K4105DL | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL |
K4105DLH | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DLH |
K4105DLBT-H | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu K4105DLBT-H |
K4106 | Đồng hồ đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106 |
K4118A | Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 4118A |
K4140 | Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 4140 |
K4200 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 |
K4202 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 ( Bluetooth + EDR ) |
K4300 | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300 |
K4506 | Bút kiểm tra ổ cắm Kyoritsu 4506 |
K8343 | Nguồn cho bộ kiểm tra ổ cắm Kyoritsu 8343 |
K5010 | Đồng hồ tự ghi Dữ liệu – Dòng dò Kyoritsu 5010 |
K5020 | Đồng hồ tự ghi Dữ liệu – Dòng dò Kyoritsu 5020 |
K5050-00 | Đồng hồ tự ghi Dữ liệu – Dòng dò Kyoritsu 5050-00 |
K5050-01 | Đồng hồ tự ghi Dữ liệu – Dòng dò Kyoritsu 5050-01 |
K5050-02 | Đồng hồ tự ghi Dữ liệu – Dòng dò Kyoritsu 5050-02 |
K5201 | Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5201 |
K5202 | Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202 |
K5204 | Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 |
K5204BT | Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204BT |
K5406A | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |
K5410 | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 |
K5510 | Súng đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu 5510 |
K5515 | Súng đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu 5515 |
K6010B | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B |
K6011A | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A |
K6018 | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 |
K6024PV | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6024PV |
K6201A | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A |
K6205 | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6205 |
K6305 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305 |
K6305-05 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305-05 |
K6305-03 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305-03 |
K6305-01 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305-01 |
K6305-00 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6305-00 |
K6315 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315 |
K6315-05 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-05 |
K6315-04 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-04 |
K6315-03 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-03 |
K6315-01 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-01 |
K6315-00 | Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng Kyoritsu 6315-00 |
K6516 | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6516 |
K6516BT | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6516BT |
K6516BT-EV2 | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu K6516BT-EV2 |
K6516-EV2 | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu K6516-EV2 |
K2060BT | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2060BT |
K2062 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062 |
K2062BT | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062BT |
K8031 | Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsul 8031 ( 110 – 600V AC ) |
K8031F | Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F ( Fuse 0.5A ) |
K8035 | Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 ( 1000V AC ) |
KN200 | Ampe kìm Kewtech KN200 |
KN203 | Ampe kìm Kewtech KN203 |
K7066A | Dây đo Kyoritsu 7066A dùng cho Model 1009, 1011, 1012, 1020R, 1021R, 1109S, 1110, 2007A, 2007R , 2017, 2027, 2040, 2046R ,2055, 2056R, 2117R, 2127R, 2412, 2608A |
K7095A | Bộ dây đo Kyoritsu 7095A dùng cho Model 4102A, 4105A, 6018 |
K7107A | Bộ dây đo Kyoritsu 7107A dùng cho Model 2002PA, 2002R, 2003A, 2009R, 2200, 2200R |
K7121B | Bộ dây đo Kyoritsu 7121B dùng cho Model 4118A, 5406A, 6201A |
K7122B | Bộ dây đo Kyoritsu 7122B dùng cho Model 3005A, 3007A, 3131A, 3132A, 6010B, 6011A |
K7165A | Dây đo Kyoritsu 7165A dùng cho Model 3025A,3121B, 3122B, 3123A, 3125A, 3126, 3127 |
K7199 | Dây cáp kết nối Kyoritsu 7199 dùng cho Model 8129 |
K7234 | Bộ dây đo Kyoritsu 7234 dùng cho Model 1009,1011,1012,1020R,1021R,1051,1052,1061,1062 |
K7264 | Dây đo Kyoritsu 7264 dùng cho Model 3025A, 3121B, 3122B, 3125A, 3127 |
K7265 | Dây đo Kyoritsu 7265 dùng cho Model 3025A, 3121B, 3122B, 3125A, 3127 |
K8032 | Bộ cọc sắt Kyoritsu 8032 dùng cho Model 4102A, 4102A-H, 4105A, 4105A-H, 4106, 6016, 6018 6024PV |
K8115 | Kìm kẹp Kyoritsu 8115 Ø12mm dùng cho Model 1051, 1052 |
K8124 | Mỏ kẹp Kyoritsu 8124, Ø68mm,1000A dùng cho Model 5010, 5020, 6305,6315 |
K8125 | Kìm kẹp Kyoritsu 8125, Ø40mm, 500A dùng cho Model 5010, 5020, 6305, 6315 |
K8126 | Mỏ kẹp Kyoritsu 8126, Ø40mm,200A dùng cho Model 5010, 5020, 6305, 6315 |
K8127 | Mỏ kẹp Kyoritsu 8127, Ø24mm,100A dùng cho Model 5010, 5020, 6305, 6315 |
K8128 | Mỏ kẹp Kyoritsu 8128, Ø24mm,50A dùng cho Model 5010, 5020, 6305, 6315 |
K8130 | Dây đo Kyoritsu 8130, Ø110mm,1000A dùng cho Model 5010, 5020, 6305, 6315 |
K8133 | Đầu kìm kẹp biến Kyoritsu 8133, Ø170mm, 3000A dùng cho Model 6305, 6315 |
K8133-03 | Đầu kìm kẹp biến Kyoritsu 8133-03, Ø170mm, 3000A dùng cho Model 6305, 6315 |
K8143 | Dây đo Kyoritsu 8143, Ø68mm,1000A dùng cho Model 5010, 5020, 6315 ( dừng sx, không có mã thay thế ) |
K8146 | Dây đo Kyoritsu 8146, Ø24mm, 30A dùng cho Model 5010, 5020, 6315 |
K8147 | Dây đo Kyoritsu 8147, Ø40mm, 70A dùng cho Model 5010, 5020, 6315 |
K8148 | Dây đo Kyoritsu 8148,Ø68mm, 100A dùng cho Model 5010, 5020, 6315 |
K8177 | Mỏ kẹp Kyoritsu 8177, Ø40mm, cho Kew 5050 |
K8178 | Mỏ kẹp Kyoritsu 8177, Ø68mm, cho Kew 5050 |
K8216 | Que đo nhiệt độ Kyoritsu 8216, -50℃ – 300℃ dùng cho Model 1011, 2046R ,2056R |
K8312 | Bộ đổi nguồn Kyoritsu 8312 dùng cho Model 6300, 6305, 6310, 6315 |
K8320 | Bộ đổi nguồn Kyoritsu 8320, 90 – 264V (45 – 66Hz) dùng cho Model 2510, 5010, 5020 |
K8406 | Đầu dò nhiệt độ Kyoritsu 8406, -40ºC – 500ºC dùng cho Model 1051, 1052, 1061, 1062 |
K8309 | Voltage Sensor Kyoritsu 8309 |
K8112 | Mỏ kẹp Ø8mm,120A AC CLAMP ADAPTOR |
K8121 | Mỏ kẹp Ø40mm, 500A cho model 5010, 5020, 5050(*) |
K8122 | Mỏ kẹp cho model 5010, 5020, 5050(*) |
K8135 | Mỏ kẹp φ75 mm, 50A cho model 5010, 5020, 6305(*), 6315(*) |
K8161 | Mỏ kẹp Ø24mm, 100A dùng cho Model 1020, 1021R |
K8602 | Dedicated adapter for EVSE Kyoritsu K8602 |
Chúng tôi luôn cam kết với quý khách về việc cung cấp Thiết bị đo Kyoritsu với:
- Sản phẩm chính hãng mới 100%, CO-CQ chính hãng.
- Xuất xứ: Kyoritsu
- Bảo hành: 12 tháng với các lỗi của nhà sản xuất.
- Khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Hàng luôn có sẵn với số lượng lớn.
- Giao hàng toàn quốc.
Hãy liên hệ với chúng tôi để mua được Đồng hồ đo Kyoritsu chính hãng với giá tốt nhất.
— Cảm ơn bạn đã truy cập vào Thiết bị điện 286 và lựa chọn sản phẩm của chúng tôi —
-
Bút thử điện Kyoritsu KT 171
Liên hệ 0928.889.286 -
Bút thử điện Kyoritsu KT 170
Liên hệ 0928.889.286 -
Bút thử điện Kyoritsu Kew 5711
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu Kew 4300
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu Kew 4202
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu Kew 4200
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu Kew 4106
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu Kew 4105DL
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu Kew 4105A
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu Kew 4102A
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu Kew 6205
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu Kew 6018
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu Kew 6010B
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo công suất Kyoritsu Kew 6315
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo công suất Kyoritsu Kew 6305
Liên hệ 0928.889.286 -
Thiết bị đo công suất Kyoritsu Kew 6010B
Liên hệ 0928.889.286