Biến dòng kẹp hở SCT-50-1200/5A iLEC
Liên hệ 0928.889.286
Biến dòng kẹp hở SCT-50-1200/5A iLEC – đầu vào 1200A, đầu ra 5A, công suất 2.5VA, lỗ xuyên 50mm, độ chính xác Class 1.0, thiết kế kẹp hở an toàn và dễ lắp đặt.
Tư vấn mua hàng
Thông tin sản phẩm
Mục lục
Biến dòng kẹp hở SCT-50-1200/5A iLEC – Giải pháp đo lường chính xác & an toàn
1. Giới thiệu sản phẩm

Biến dòng kẹp hở SCT-50-1200/5A iLEC là thiết bị chuyên dụng để đo lường và giám sát dòng điện trong hệ thống điện công nghiệp. Với khả năng đo dòng lên đến 1200A, đầu ra chuẩn 5A, sản phẩm đảm bảo tín hiệu ổn định, độ chính xác Class 1.0, công suất 2.5VA cùng lỗ xuyên 50mm – tối ưu cho nhiều ứng dụng đo lường điện năng.
2. Đặc điểm nổi bật
- ✅ Dòng định mức 1200A: Phù hợp hệ thống điện công nghiệp công suất lớn.
- ✅ Thiết kế kẹp hở: Thuận tiện lắp đặt, không cần cắt dây.
- ✅ Độ chính xác Class 1.0: Đáp ứng yêu cầu đo lường chuẩn quốc tế.
- ✅ Công suất 2.5VA: Cho tín hiệu ổn định, độ bền cao.
- ✅ Thương hiệu iLEC: Độ tin cậy cao, chất lượng vượt trội.
3. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | SCT-50-1200/5A |
| Thương hiệu | iLEC |
| Kiểu lắp đặt | Kẹp hở (Clamp CT) |
| Dòng điện đầu vào | 1200A |
| Dòng điện đầu ra | 5A |
| Công suất tải | 2.5VA |
| Cấp chính xác | Class 1.0 |
| Kích thước lỗ xuyên | 50mm |
| Ứng dụng | Đo lường, giám sát điện năng, quản lý năng lượng |
4. Ứng dụng thực tế
- 🔌 Đo lường dòng điện trong nhà máy sản xuất, khu công nghiệp.
- 🔌 Giám sát điện năng tại tòa nhà, trung tâm thương mại.
- 🔌 Kết nối đồng hồ đo điện, bộ phân tích năng lượng.
- 🔌 Ứng dụng trong hệ thống quản lý năng lượng & IoT.
5. Vì sao nên chọn SCT-50-1200/5A iLEC tại thietbidien286.com
- ✔️ Cam kết hàng chính hãng iLEC, đầy đủ chứng từ CO-CQ.
- ✔️ Giá cạnh tranh, hỗ trợ chiết khấu cho dự án.
- ✔️ Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
- ✔️ Giao hàng toàn quốc, hàng luôn sẵn kho.
6. Đặt hàng ngay hôm nay
Liên hệ ngay với thietbidien286.com để nhận báo giá tốt nhất cho SCT-50-1200/5A iLEC.

| Mã sản phẩm | Công suất (VA) | Class | Kích thước (mm) |
|---|---|---|---|
| SCT-24-50/1A | 1.5 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-60/1A | 1.5 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-80/1A | 2.0 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-100/1A | 2.5 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-50/5A | 1.0 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-100/5A | 1.0 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-150/5A | 1.0 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-200/5A | 1.0 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-250/5A | 1.5 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-300/5A | 1.5 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-400/5A | 2.0 | 1.0 | 24×24 |
| SCTA-24-500/5 | 2.5 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-24-600/5A | 2.5 | 1.0 | 24×24 |
| SCT-36-50/1A | 1.5 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-60/1A | 1.5 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-80/1A | 2.0 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-100/1A | 2.5 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-150/5A | 1.0 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-200/5A | 1.0 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-250/5A | 1.5 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-300/5A | 1.5 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-400/5A | 1.5 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-500/5A | 2.0 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-600/5A | 2.5 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-36-800/5A | 3.0 | 1.0 | 36×36 |
| SCT-50-400/5A | 3.75 | 1.0 | 50×50 |
| SCT-50-500/5A | 5.0 | 1.0 | 50×50 |
| SCT-50-600/5A | 5.0 | 1.0 | 50×50 |
| SCT-50-800/5A | 7.5 | 1.0 | 50×50 |
| SCT-50-1000/5A | 10.0 | 1.0 | 50×50 |
| SCT-50-1200/5A | 10.0 | 1.0 | 50×50 |
| SCT-50-1500/5A | 15.0 | 1.0 | 50×50 |
| SCT-50-1600/5A | 15.0 | 1.0 | 50×50 |
Xem thêm




