SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai | Bộ chuyển nguồn tự động ATS 4P 1000A
Liên hệ 0928.889.286
BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG ATS SKT1-1000A/4P/N/CK AISIKAI
-Tần số: 50/60Hz
-Điện áp: 220V
-Điện áp xung : 12kV
-Giới hạn dòng cắt : Cầu chì bảo vệ 100kA
-Vị trì chuyển đổi : ON – OFF – ON
-Thời gian chuyển đổi : 1.2 giây
-Biên nhiệt hoạt động : -25 ~ 45ºC
-Độ ẩm môi trường : 20 ~ 90% RH, trung bình tại 40ºC
Thông tin sản phẩm
Mục lục
SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai – Giải pháp chuyển mạch thông minh, an toàn và ổn định
Bộ chuyển nguồn tự động ATS (Automatic Transfer Switch) SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai là thiết bị chuyên dụng giúp tự động chuyển đổi giữa nguồn điện chính (lưới điện) và nguồn dự phòng (máy phát điện) khi xảy ra sự cố.
Với thiết kế hiện đại và có độ tin cậy cao cùng với khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm này luôn là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà văn phòng, bệnh viện, khu dân cư,… Mọi thông tin chi tiết đã được thiết bị điện 286 chúng tôi cập nhật ở dưới đây :
Thông số kỹ thuật ATS SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai
Tên sản phẩm | Bộ chuyển nguồn tự động ATS (Automatic Transfer Switch) Aisikai |
Mã sản phẩm | SKT1-1000A/4P/N/CK |
Số cực | 4 pha |
Dòng định mức | 1000A |
Điện áp cách điện định mức | 690V AC |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Kích thước | 665 × 360 × 370 (mm) |
Cân nặng | 40,5 Kg |

Ứng dụng thực tế ATS SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai
Mã hàng | Dòng định mức | Số cực | Ứng dụng thực tế |
SKT1-125A/4P/N/CK | 125A | 4P | Hệ thống điện dân dụng cao cấp, biệt thự, phòng server nhỏ |
SKT1-160A/4P/N/CK | 160A | 4P | Nhà xưởng vừa, tòa nhà 5–7 tầng, phòng khám tư nhân |
SKT1-250A/4P/N/CK | 250A | 4P | Siêu thị, xưởng in, trường học, bệnh viện tuyến huyện |
SKT1-400A/4P/N/CK | 400A | 4P | Nhà máy nhỏ, trung tâm dữ liệu, khách sạn 3–4 sao |
SKT1-630A/4P/N/CK | 630A | 4P | Tòa nhà lớn, chung cư, nhà xưởng chế biến thực phẩm |
SKT1-800A/4P/N/CK | 800A | 4P | Hệ thống điện trung tâm thương mại, bệnh viện đa khoa |
SKT1-1000A/4P/N/CK | 1000A | 4P | Nhà máy công nghiệp nặng, trạm bơm nước lớn |
SKT1-1250A/4P/N/CK | 1250A | 4P | Nhà máy thép, phân xưởng điện lực |
SKT1-1600A/4P/N/CK | 1600A | 4P | Trung tâm logistics, cụm công nghiệp vừa |
SKT1-2000A/4P/N/CK | 2000A | 4P | Khu công nghiệp, tổ hợp nhà máy sản xuất linh kiện điện tử |
SKT1-2500A/4P/N/CK | 2500A | 4P | Tổ hợp nhà máy lớn, cảng hàng hóa, trạm trung chuyển |
SKT1-3200A/4P/N/CK (I) | 3200A | 4P | Trung tâm công nghiệp lớn, nhà máy sản xuất hóa chất |
SKT1-3200A/4P/N/CK (II) | 3200A | 4P | Dự phòng hoặc phiên bản nâng cấp kỹ thuật |
SKT1-4000A/4P/N/CK | 4000A | 4P | KCN quy mô lớn, nhà máy luyện kim, trạm biến áp phụ |
SKT1-5000A/4P/N/CK | 5000A | 4P | Trạm cấp điện cho cả tòa nhà hoặc khu vực công nghiệp lớn |
SKT1-6300A/4P/N/CK | 6300A | 4P | Hệ thống phân phối điện trung tâm cấp thành phố hoặc đặc khu công nghiệp |
Cách tra mã ATS SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai
Cấu tạo ATS SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai
Cách đấu nối ATS SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai
Kích thước ATS SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Định mức dòng | Số cực | Điện áp xung | Điện áp hoạt động | Kích thước(mm) | Trọng lượng(kg) |
ASKQ1-63A/2P/CK | 63A | 2P | 8kV | 690V xoay chiều | 107,5 x 104 x 77 | 4.2 |
ASKQ1-63A/3P/CK | 63A | 3P | 8kV | 690V xoay chiều | 125 x 104 x 77 | 4.2 |
ASKQ1-63A/4P/CK | 63A | 4P | 8kV | 690V xoay chiều | 142,5 x 104 x 77 | 4.2 |
SKT2-63A/2P/X/CK | 63A | 2P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-63A/4P/X/CK | 63A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-80A/2P/X/CK | 80A | 2P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-80A/4P/X/CK | 80A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-100A/2P/X/CK | 100A | 2P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-100A/4P/X/CK | 100A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT1-125A/4P/N/CK | 125A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 290 × 163 × 188 | 5,3 |
SKT1-160A/4P/N/CK | 160A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 290 × 163 × 188 | 5,5 |
SKT1-250A/4P/N/CK | 250A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 351 × 200 × 192 | 7.0 |
SKT1-400A/4P/N/CK | 400A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 436 × 324 × 263 | 17.0 |
SKT1-630A/4P/N/CK | 630A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 535 × 340 × 685 | 34.0 |
SKT1-800A/4P/N/CK | 800A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 39,4 |
SKT1-1000A/4P/N/CK | 1000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 40,5 |
SKT1-1250A/4P/N/CK | 1250A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 41.0 |
SKT1-1600A/4P/N/CK | 1600A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 49.0 |
SKT1-2000A/4P/N/CK | 2000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 670 × 550 × 590 | 98.0 |
SKT1-2500A/4P/N/CK | 2500A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 670 × 550 × 590 | ~105 |
SKT1-3200A/4P/N/CKI | 3200A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 1200 × 600 × 500 (tủ đứng) | ~150 |
SKT1-3200A/4P/N/CKII | 3200A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 1600 × 800 × 600 (tủ đứng) | ~190 |
SKT1-4000A/4P/N/CK | 4000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 1600 × 800 × 600 (tủ đứng) | ~210 |
SKT1-5000A/4P/N/CK | 5000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 2000 × 800 × 800 (tủ đứng) | ~285 |
SKT1-6300A/4P/N/CK | 6300A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 2000 × 800 × 800 (tủ đứng) | ~300 |
SKR2-A | 139 x 120 x 48 | 0,51 | ||||
SKR2-B | 139 x 120 x 48 | 0,62 | ||||
SKR4-B | 139 x 120 x 48 | 0,62 | ||||
BAC-1206 | 143 x 96 x 55 | 0,65 | ||||
BAC-2403 | 143 x 96 x 55 | 0,65 | ||||
BAC-2405 | 143 x 96 x 55 | 0,65 | ||||
BAC-2410 | 205 x 146 x 55 | 1,15 |
Về chúng tôi
Thiết bị điện 286 – Đại lý chính hãng Schneider
Chúng tôi cam kết dòng sản phẩm SKT1:
-
✅ Sản phẩm mới, chính hãng 100%, đầy đủ CO-CQ
-
✅ Bảo hành 12 tháng chính hãng lỗi do nhà sản xuất
-
✅ Tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật 24/7
-
✅ Hàng có sẵn số lượng lớn
-
✅ Giao hàng toàn quốc
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để mua được Bộ chuyển nguồn tự động ATS SKT1-1000A/4P/N/CK Aisikai chính hãng với giá cả tốt nhất
– – – Cảm ơn bạn đã truy cập vào Thiết bị điện 286 và lựa chọn những sản phẩm của chúng tôi – – –
Xem thêm