ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai | Bộ chuyển nguồn tự động ATS 2P 63A
Liên hệ 0928.889.286
BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG ATS ASKQ1-63A/2P/CK AISIKAI
-Tần số: 50Hz
-Điện áp: 220V
-Điện áp xung : 8kV
-Giới hạn dòng cắt : Cầu chì bảo vệ 50kA
-Vị trì chuyển đổi : ON-ON
-Thời gian chuyển đổi : 0.45 giây
-Biên nhiệt hoạt động : -25 ~ 60ºC
-Độ ẩm môi trường : 20 ~ 90% RH
Thông tin sản phẩm
Mục lục
ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai – Giải pháp chuyển mạch thông minh, an toàn và ổn định
Bộ chuyển nguồn tự động ATS (Automatic Transfer Switch) ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai là thiết bị chuyên dụng giúp tự động chuyển đổi giữa nguồn điện chính (lưới điện) và nguồn dự phòng (máy phát điện) khi xảy ra sự cố.
Với thiết kế hiện đại và có độ tin cậy cao cùng với khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm này luôn là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà văn phòng, bệnh viện, khu dân cư,… Mọi thông tin chi tiết đã được thiết bị điện 286 chúng tôi cập nhật ở dưới đây :
Thông số kỹ thuật ATS ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai
Tên sản phẩm | Bộ chuyển nguồn tự động ATS (Automatic Transfer Switch) Aisikai |
Mã sản phẩm | ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai |
Số cực | 2 pha (L+ N) |
Dòng định mức | 63A |
Điện áp cách điện định mức | 690V xoay chiều |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Kích thước | 107,5 x 104 x 77 (mm) |
Cân nặng | 4,2Kg |

Ứng dụng thực tế ATS ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai
– Sử dụng cho nhà ở dân dụng, khu công nghiệp như nhà máy, xưởng công nghiệp
– Sử dụng cho trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, chung cư, bệnh viện, cảng, sân bay…
– Sử dụng cho nơi có các phụ tải đòi hỏi phải cấp điện liên tục
– Sử dụng cho những vùng hay có sự cố mất điện lưới đột ngột
Cách tra mã ATS ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai
Cấu tạo bộ ATS ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai
Cách đấu nối ATS ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai
Kích thước ATS ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai
So sánh sự khác nhau giữa ASKQ1-63A 2 pha, 3 pha và 4 pha
ASKQ1-2P (2 cực) | ASKQ1-3P (3 cực) | ASKQ1-4P (4 cực) | |
---|---|---|---|
Số cực (Pole) | 2P (L + N) | 3P (L1 + L2 + L3) | 4P (L1 + L2 + L3 + N) |
Loại điện | 1 pha (220V) | 3 pha (380V, không ngắt trung tính) | 3 pha (380V, ngắt cả trung tính) |
Ứng dụng phổ biến | Nhà dân, văn phòng nhỏ | Xưởng nhỏ, bơm công nghiệp | Hệ thống lớn, yêu cầu an toàn cao |
Trung tính (N) | Có thể dùng chung, không ngắt | Trung tính không qua ATS, cố định | Trung tính ngắt hoàn toàn, chống rò điện hoặc xung điện |
Đảm bảo cách ly nguồn | Trung bình | Trung bình (thiếu ngắt N) | Cao (ngắt cả L và N, tuyệt đối an toàn) |
Tải tương thích | < 5kW (1 pha) | 3 pha không yêu cầu cách ly tuyệt đối | 3 pha yêu cầu cách ly N, tải không cân bằng |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao nhất |
Kích thước thiết bị | Nhỏ gọn | Vừa | Lớn nhất |
Tính năng bảo vệ | Cơ bản | Tốt với tải 3 pha đối xứng | Tốt nhất, kể cả khi mất cân bằng pha/trung tính |
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Định mức dòng | Số cực | Điện áp xung | Điện áp hoạt động | Kích thước(mm) | Trọng lượng(kg) |
ASKQ1-63A/2P/CK | 63A | 2P | 8kV | 690V xoay chiều | 107,5 x 104 x 77 | 4.2 |
ASKQ1-63A/3P/CK | 63A | 3P | 8kV | 690V xoay chiều | 125 x 104 x 77 | 4.2 |
ASKQ1-63A/4P/CK | 63A | 4P | 8kV | 690V xoay chiều | 142,5 x 104 x 77 | 4.2 |
SKT2-63A/2P/X/CK | 63A | 2P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-63A/4P/X/CK | 63A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-80A/2P/X/CK | 80A | 2P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-80A/4P/X/CK | 80A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-100A/2P/X/CK | 100A | 2P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT2-100A/4P/X/CK | 100A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 242,5 x 143 x 135,5 | 3,5 |
SKT1-125A/4P/N/CK | 125A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 290 × 163 × 188 | 5,5 |
SKT1-160A/4P/N/CK | 160A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 290 × 163 × 188 | 5,5 |
SKT1-250A/4P/N/CK | 250A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 351 × 200 × 192 | 7.0 |
SKT1-400A/4P/N/CK | 400A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 436 × 324 × 263 | 17.0 |
SKT1-630A/4P/N/CK | 630A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 535 × 340 × 685 | 34.0 |
SKT1-800A/4P/N/CK | 800A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 39,4 |
SKT1-1000A/4P/N/CK | 1000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 40,5 |
SKT1-1250A/4P/N/CK | 1250A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 41.0 |
SKT1-1600A/4P/N/CK | 1600A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 665 × 360 × 370 | 49.0 |
SKT1-2000A/4P/N/CK | 2000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 670 × 550 × 590 | 98.0 |
SKT1-2500A/4P/N/CK | 2500A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 670 × 550 × 590 | ~105 |
SKT1-3200A/4P/N/CKI | 3200A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 1200 × 600 × 500 (tủ đứng) | ~150 |
SKT1-3200A/4P/N/CKII | 3200A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 1600 × 800 × 600 (tủ đứng) | ~190 |
SKT1-4000A/4P/N/CK | 4000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 1600 × 800 × 600 (tủ đứng) | ~210 |
SKT1-5000A/4P/N/CK | 5000A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 2000 × 800 × 800 (tủ đứng) | ~285 |
SKT1-6300A/4P/N/CK | 6300A | 4P | 12kV | 690V xoay chiều | 2000 × 800 × 800 (tủ đứng) | ~300 |
SKR2-A | 139 x 120 x 48 | 0,51 | ||||
SKR2-B | 139 x 120 x 48 | 0,62 | ||||
SKR4-B | 139 x 120 x 48 | 0,62 | ||||
BAC-1206 | 143 x 96 x 55 | 0,65 | ||||
BAC-2403 | 143 x 96 x 55 | 0,65 | ||||
BAC-2405 | 143 x 96 x 55 | 0,65 | ||||
BAC-2410 | 205 x 146 x 55 | 1,15 |
Về chúng tôi
Thiết bị điện 286 – Đại lý chính hãng Schneider
Chúng tôi cam kết dòng sản phẩm ASKQ1:
-
✅ Sản phẩm mới, chính hãng 100%, đầy đủ CO-CQ
-
✅ Bảo hành 12 tháng chính hãng lỗi do nhà sản xuất
-
✅ Tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật 24/7
-
✅ Hàng có sẵn số lượng lớn
-
✅ Giao hàng toàn quốc
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để mua được Bộ chuyển nguồn tự động ATS ASKQ1-63A/2P/CK Aisikai chính hãng với giá cả tốt nhất
– – – Cảm ơn bạn đã truy cập vào Thiết bị điện 286 và lựa chọn những sản phẩm của chúng tôi – –
Xem thêm