Mục lục
Đồng hồ đa chức năng Schneider – Giải pháp quản lý năng lượng thông minh
Trong bối cảnh giá điện ngày càng tăng và yêu cầu quản lý năng lượng trở nên quan trọng, việc ứng dụng đồng hồ đo điện đa năng là xu thế tất yếu trong hệ thống điện hiện đại. Không chỉ dừng lại ở việc đo lường cơ bản, các thiết bị này còn giúp phân tích sóng hài, giám sát chất lượng điện, quản lý nhiều biểu giá và kết nối hệ thống quản lý năng lượng thông minh.
Schneider Electric – tập đoàn hàng đầu thế giới về giải pháp quản lý năng lượng – mang đến dải sản phẩm đồng hồ đo điện đa năng Schneider (Power Meter) đa dạng, từ cơ bản đến cao cấp, phù hợp cho mọi ứng dụng từ dân dụng, thương mại đến công nghiệp.
Tại Việt Nam, Thiết bị điện 286 là đại lý phân phối Schneider Electric chính hãng, cung cấp đầy đủ các model đồng hồ đo điện Schneider, hỗ trợ kỹ thuật và đảm bảo mức giá cạnh tranh nhất.

dong-ho-do-dien-da-nang-schneider
✅ Các dòng đồng hồ đo điện Schneider
1. PM1000 – Đồng hồ kỹ thuật số cơ bản
-
Đo điện áp (V), dòng điện (A), tần số (Hz), công suất (kW), hệ số công suất (PF).
-
Hiển thị LED đỏ rõ ràng, dễ đọc trong mọi điều kiện.
-
Gọn nhẹ, lắp đặt dễ dàng, giá thành hợp lý.
👉 Phù hợp cho tủ điện phân phối, nhà xưởng nhỏ, hệ thống cơ bản.
2. PM2000 – Phân tích sóng hài và truyền thông Modbus
-
Đo và phân tích sóng hài đến bậc 31.
-
Tích hợp truyền thông Modbus RS485, dễ dàng kết nối giám sát.
-
Có bộ nhớ lưu trữ dữ liệu, pin dự phòng giữ thời gian.
👉 Giải pháp trung cấp cho tòa nhà, nhà máy vừa và nhỏ.
Bảng so sánh tính năng đồng hồ đo điện năng Schneider PM2100 Series
| Tính năng | PM2110 | PM2120 | PM2130 | PM2210 | PM2220 | PM2230 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Độ chính xác đo Wh | 1.0 | – | 0.5S | 1.0 | – | 0.5S |
| Độ chính xác đo VARh | – | – | 1.0 | – | – | – |
| Độ chính xác đo VAh | – | – | ±0.5% | – | – | – |
| Dòng điện (Amps, từng pha, trung bình, tính toán trung tính) | – | – | ■ | – | – | ■ |
| Điện áp (V L-N, V L-L, từng pha và trung bình) | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ |
| Hệ số công suất (PF) | True PF | True PF | True PF + Displacement PF*3 | True PF | True PF | True PF + Displacement PF |
| Tần số (bất kỳ pha nào) | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ |
| Công suất: W, VA, VAR (từng pha và tổng) | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ |
| Mất cân bằng 3 pha % | Dòng điện | Dòng điện | Điện áp hiện tại*3 | Dòng điện | Dòng điện | Điện áp hiện tại |
| Năng lượng Wh, VAh, VARh (4 góc phần tư) | Cấp/nhận (Delivered/Received) | Cấp/nhận | Cấp/nhận, Tổng3, Net3, Lần xóa gần nhất*3 | Cấp/nhận | Cấp/nhận | Cấp/nhận, Tổng, Net, Lần xóa gần nhất*5 |
| Bộ đếm thời gian tải hoạt động, giờ chạy thiết bị, đếm lần mất điện | – | – | Qua truyền thông | – | – | ■ |
| THD: Điện áp L-N hoặc L-L, dòng điện từng pha | – | – | ■ | – | – | ■ |
| Sóng hài riêng lẻ (Voltage, Current, từng pha) | – | Lên đến bậc 15*3 | Lên đến bậc 31*3 | – | Lên đến bậc 15 | Lên đến bậc 31 |
| Công suất cực đại và đồng hồ thời gian thực (cho tất cả V, I, W, VA, VAR, PF, Hz, thời gian bật/tắt tải) | – | – | Qua truyền thông | – | – | ■ |
| Truyền thông | Xung ra (Pulse Output) | – | RS-485 | Xung ra (Pulse Output) | – | RS-485 |
| Mở rộng I/O analog (2 ngõ vào & 2 ngõ ra) | – | – | ■ | – | – | ■ |
| Mở rộng I/O số (2 ngõ vào & 2 ngõ ra) | – | – | ■ | – | – | ■ |
| Lập trình lưu trữ dữ liệu (tối đa 2 tham số) | – | – | ■ | – | – | ■ |
| Chụp dữ liệu nhanh 2ms (snapshot) | – | – | ■ | – | – | ■ |
| Tính toán hệ số phát thải (kgCO₂, năng lượng, chi phí) | – | – | ■ | – | – | ■ |
Chú thích:
-
■ = Có hỗ trợ
-
– = Không có
-
*3: Chỉ qua giao tiếp truyền thông (Through communication only)
-
*6: Bất kỳ mô-đun I/O nào cũng có thể dùng với PM2130 hoặc PM2230. Nguồn điều khiển cho mô-đun I/O: 90–300V AC L-N hoặc DC.
3. PM5000 – Quản lý nhiều biểu giá, giám sát nâng cao
-
Hỗ trợ quản lý 4–8 biểu giá điện (multi-tariff).
-
Đo đa thông số: dòng, áp, công suất, sóng hài.
-
Tích hợp Modbus RS485, TCP/IP, mở rộng I/O.
👉 Lý tưởng cho doanh nghiệp cần quản lý chi phí điện theo từng ca, từng khu vực.
Bảng so sánh các model đồng hồ đo đa năng Schneider PM5000 Series
| Tính năng & Tùy chọn | PM5100 <br> PM5100 | PM5110 | PM5310 | PM5320 | PM5330 | PM5340 | PM5560 | PM5563 |
| Lắp đặt | Lắp đặt nhanh, gắn mặt tủ với màn hình tích hợp | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ |
| Lắp đặt nhanh, gắn DIN rail | – | – | – | ■ | ■ | ■ | ■ | |
| Màn hình hiển thị (Độ chính xác) | Class 0.5 / 0.2 | Cl 0.5 | Cl 0.5 | Cl 0.5 | Cl 0.5 | Cl 0.5 | Cl 0.5 | Cl 0.2 |
| Màn hình LCD nền đen, đa ngôn ngữ, biểu đồ, 6 dòng, hiển thị đồng thời 4 giá trị | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | |
| Đo lường điện năng | Điện áp 3 pha, dòng điện, công suất, công suất biểu kiến, tần số, hệ số công suất | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ |
| Đa biểu giá (Multi-tariff) | – | – | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | |
| Phân tích chất lượng điện | THD, thd, TDD | – | – | ■ | ■ | ■ | ■ | ■ |
| Sóng hài, riêng lẻ (bậc lẻ) lên đến | 15th | 15th | 31st | 31st | 31st | 31st | 63rd | |
| Ngõ vào/ra & Rơ le | Ngõ vào/ra | 1DO | 1DO | 2DI/2DO | 2DI/2DO | 2DI/2DO | 2DI/2DO | 4DI/2DO |
| Rơ le | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | |
| Báo động & Điều khiển | Số lượng báo động | – | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 52 |
| Thời gian phản hồi cài đặt (giây) | – | – | – | – | – | – | ■ | |
| Báo động đơn & đa điều kiện | – | – | – | – | – | – | ■ | |
| Logic Boolean báo động | – | – | – | – | – | – | ■ | |
| Truyền thông | Cổng RS485 Modbus | – | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Cổng Ethernet với Modbus TCP/IP | – | – | – | – | – | – | 2** |
Chú thích:
- ■ = Có hỗ trợ
- – = Không có
- 2 Ethernet port cho kết nối chuỗi (daisy chain), dùng chung 1 địa chỉ IP.
4. PM8000 – Máy đo chất lượng điện cao cấp
-
Chuẩn đo lường IEC 61000-4-30 Class A, độ chính xác 0.1%.
-
Giám sát sóng hài đến bậc 63, chụp ảnh dạng sóng (waveform capture).
-
Phát hiện nhanh sự kiện điện áp sụt/giảm, gửi cảnh báo email tức thì.
-
Tích hợp Ethernet, dễ dàng kết nối hệ thống SCADA/BMS.
👉 Giải pháp cao cấp cho trung tâm dữ liệu, khu công nghiệp, nhà máy sản xuất lớn.
5. iEM3000 và DM6000H – Đồng hồ đo đa năng thế hệ mới
-
Tích hợp sẵn biến dòng đo lường, tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
Đo năng lượng 4 quadrant (Import/Export).
-
Hỗ trợ truyền thông Modbus, Bacnet.
👉 Phù hợp cho các tòa nhà, hệ thống điện thương mại.
⚙️ Tính năng nổi bật
-
Độ chính xác cao: từ Class 1 đến Class 0.2, đảm bảo dữ liệu tin cậy.
-
Giám sát chất lượng điện năng: đo sóng hài, phát hiện biến động điện áp.
-
Lưu trữ & phân tích dữ liệu: có bộ nhớ trong và khả năng ghi sự kiện.
-
Kết nối linh hoạt: RS485, Ethernet TCP/IP, Modbus, DNP3, IEC 61850.
-
Quản lý năng lượng thông minh: xác định khu vực tiêu thụ điện lớn, hỗ trợ giảm chi phí vận hành.
📊 Bảng so sánh nhanh các dòng Schneider Power Meter
| Dòng sản phẩm | Đặc điểm chính | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|
| PM1000 | Đo cơ bản V, A, Hz, kW, PF | Tủ điện nhỏ, nhà xưởng cơ bản |
| PM2000 | Sóng hài đến bậc 31, Modbus RS485 | Nhà máy vừa, trung tâm thương mại |
| PM5000 | Quản lý 4–8 biểu giá, TCP/IP | Doanh nghiệp sản xuất nhiều ca |
| PM8000 | Class A, sóng hài bậc 63, cảnh báo email | Data center, khu công nghiệp lớn |
| iEM3000/DM6000H | Tích hợp biến dòng, gọn nhẹ | Tòa nhà, văn phòng, chung cư cao tầng |
🎯 Ứng dụng thực tế
-
Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại: quản lý điện năng theo từng tầng, từng khu vực.
-
Nhà máy sản xuất: giám sát điện năng dây chuyền, hạn chế quá tải, giảm downtime.
-
Trung tâm dữ liệu (Data Center): giám sát chất lượng điện, đảm bảo hệ thống hoạt động 24/7.
-
Khu công nghiệp: phân bổ chi phí điện cho từng đơn vị, tối ưu vận hành.
Đồng hồ đa năng Schneider Electric – PowerLogic
| METSEDM6200HCL10NC Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEDM6200HCL10NC(96x96mm) |
| METSEDM6200HCL10RS Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEDM6200HCL10RS(96x96mm) |
| METSEPM1130HCL05RS Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM1130HCL05RS(96x96mm) |
| METSEPM2110 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM2110(96x96mm) |
| METSEPM2120 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM2120(96x96mm) |
| METSEPM2130 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM2130(96x96mm) |
| METSEPM2210 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM2210(96x96mm) |
| METSEPM2220 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM2220(96x96mm) |
| METSEPM2230 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM2230(96x96mm) |
| METSEPM2KANLGIO22 Schneider | Modul mở rộng Schnieder METSEPM2KANLGIO22 |
| METSEPM2KDGTLIO22 Schneider | Modul mở rộng Schneider METSEPM2KDGTLIO22 |
| METSEPM5310 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5310 (96x96mm) |
| METSEPM5320 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5320 (96x96mm) |
| METSEPM5330 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5330 (96x96mm) |
| METSEPM5340 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5340 (96x96mm) |
| METSEPM5350 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5350 (96x96mm) |
| METSEPM5360 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5360 (96x96mm) |
| METSEPM5563RD Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5563RD (96x96mm) |
| METSEPM8240 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM8240 (96x96mm) |
| METSEPM8244 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM8244 (96x96mm) |
| METSEPM89M0024 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM89M0024 |
| METSEPM89M2600 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM89M2600 |
| METSEPM5100 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5100 |
| METSEPM5110 Schneider | Đồng hồ đa năng Schneider METSEPM5110 |
Đồng hồ đo điện đa năng Schneider mang lại giải pháp giám sát năng lượng toàn diện – từ đo lường cơ bản đến phân tích chuyên sâu chất lượng điện. Với các dòng PM1000, PM2000, PM5000, PM8000, iEM3000, DM6000H, Schneider đáp ứng trọn vẹn nhu cầu từ nhỏ đến lớn, từ dân dụng đến công nghiệp.
👉 Liên hệ ngay Thiết bị điện 286 để được tư vấn và chọn mua sản phẩm Schneider chính hãng, phù hợp nhất cho hệ thống điện của bạn.
📞 Liên hệ mua hàng
-
Thiết bị điện 286
-
🌐 Website: https://Thietbidien286.com
-
📞 Hotline: 0928.889.286
-
🏢 Đại lý Schneider Electric chính hãng tại Việt Nam – Uy tín, giá tốt, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.