Mục lục
Nhà phân phối Đèn LED OSRAM chính hãng tại Hà Nội
1. Giới thiệu về đèn LED OSRAM cao cấp
Đèn LED OSRAM được sản xuất theo công nghệ Đức, nổi tiếng toàn cầu với chất lượng ánh sáng vượt trội, hiệu suất cao và tuổi thọ dài. Các sản phẩm đèn LED cao cấp OSRAM mang lại trải nghiệm chiếu sáng chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp và đô thị.
Nhờ ứng dụng chip LED OSRAM thế hệ mới kết hợp Driver OSRAM/Inventronics thông minh, đèn LED OSRAM giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời bảo vệ môi trường.

Den-Led-cao-cap-Osram-chinh-hang

Den-Led-cao-cap-Osram-chinh-hang

Den-chieu-sang-OSRAM

Den-chieu-sang-OSRAM
2. Ưu điểm nổi bật của đèn LED OSRAM cao cấp
-
💡 Chất lượng ánh sáng tuyệt hảo: CRI cao, ánh sáng trung thực, không gây chói mắt.
-
⚡ Tiết kiệm điện 60–80% so với đèn truyền thống.
-
🛡 Độ bền vượt trội: tuổi thọ 50.000 – 100.000 giờ, chịu được môi trường khắc nghiệt.
-
🌍 Thân thiện môi trường: không chứa thủy ngân, giảm phát thải CO₂.
-
📶 Công nghệ dim thông minh: hỗ trợ DALI, 1–10V, dim 7–10 cấp, dễ dàng quản lý ánh sáng.
-
🏆 Thương hiệu toàn cầu: OSRAM là nhà sản xuất chiếu sáng hàng đầu thế giới.
3. Các dòng đèn LED OSRAM cao cấp phổ biến
-
Đèn LED Downlight & Spotlight OSRAM – chiếu sáng nội thất, showroom, khách sạn.
-
Đèn LED Panel OSRAM – chiếu sáng văn phòng, trung tâm thương mại.
-
Đèn LED Highbay OSRAM – giải pháp cho nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp.
-
Đèn LED Street Light OSRAM – chiếu sáng đường phố, khu đô thị, công trình công cộng.
-
Module LED & Driver OSRAM DS – giải pháp tùy chỉnh cho chiếu sáng chuyên dụng.
4. Ứng dụng thực tế của đèn LED OSRAM
-
🏠 Dân dụng: nhà ở, căn hộ, biệt thự.
-
🏢 Thương mại – dịch vụ: khách sạn, văn phòng, showroom, nhà hàng.
-
🏭 Công nghiệp: xưởng sản xuất, kho bãi, nhà máy.
-
🚦 Chiếu sáng đô thị: đèn đường, công viên, quảng trường.
5. Mua đèn LED OSRAM chính hãng tại Thiết bị điện 286
Là đại lý phân phối chính hãng OSRAM tại Việt Nam, Thiết bị điện 286 cam kết:
-
✅ Đèn LED OSRAM chính hãng 100%, đầy đủ CO – CQ.
-
✅ Bảo hành dài hạn theo tiêu chuẩn hãng.
-
✅ Giá cạnh tranh nhất, giao hàng toàn quốc.
-
✅ Tư vấn giải pháp chiếu sáng tối ưu cho từng công trình.
👉 Liên hệ ngay Thiết bị điện 286 để nhận báo giá và tư vấn:
-
🌐 Website: https://Thietbidien286.com
-
☎ Hotline: 0928.889.286
| ĐÈN CHIẾU SÁNG OSRAM CHÍNH HÃNG | ||
| Mô tả hàng hóa | Mã hàng | |
| ĐÈN NHÀ XƯỞNG (HIGHBAY) | ||
| Đèn Led nhà xưởng : GL-HO-E 120W OSRAM | GL-HO-E 120-865 L90X90 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: GL-HO-E 150W OSRAM | GL-HO-E 150-865 L90X90 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: GL-HO-G2 180W OSRAM | GL-HO-G2 180-865 L60x60 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 95W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 95-865 L90X90 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 140W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 140-865 L90X90 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 180W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 180-840 L90X90 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: Hghbay GL-HO-G3 180W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 180-865 L90X90 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 230W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 230-840 L90X90 1X1 OSRAM | |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 230W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 230-865 L90X90 1X1 OSRAM | |
| LED DÂY OSRAM | ||
| Đèn Led dây 38W, IP20 2700K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-2700K-05 38W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 38W, IP20 3000K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-3000K-05 38W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 38W, IP20 4000K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-4000K-05 38W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 38W, IP20 6500K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-6500K -05 38W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP20 2700K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G3-2700K-05 62W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP20 3000K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G3-3000K-05 62W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP20 4000K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G-4000K-05 62W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP20 6500K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G3-6500K-05 62W 24V 40X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 2700K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2 -2700K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 3000K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2-3000K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 4000K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2-4000K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 6500K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2-6500K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 38W, IP66 2700K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-2700K-24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 38W, IP66 3000K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-3000K-24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 38W, IP66 4000K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-4000K-24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 38W, IP66 6500K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-6500K-24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 46W, IP66 2700K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-2700K-05 46W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 46W, IP66 3000K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-3000K-05 46W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 46W, IP66 4000K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-4000K-05 46W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 46W, IP66 6500K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-6500K-05 46W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP66 2700K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-2700K-05 62W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP66 3000K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-3000K-05 62W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP66 4000K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-4000K-05 62W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây 62W, IP66 6500K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-6500K-05 62W 24V 20X1 OSRAM | |
| Đèn Led dây_Công suất : 23W / Cuộn ( thực tế 5 W/M) , IP 20 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 600S-G4-930-24-05 | |
| Đèn Led dây_Công suất : 23W / Cuộn ( thực tế 5 W/M) , IP20 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 600S-G4-940-24-05 | |
| Đèn Led dây _Công xuất :46W/Cuộn ( Thực tế 10.5W/M) , IP20 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1200S-G4-930-24-05 | |
| Đèn led dây _Công xuất :46W/Cuộn ( Thực tế 10.5W/M) , IP20 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1200S-G4-940-24-05 | |
| Đèn Led dây _ Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP20 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1500S-G4-930-24-05 | |
| Đèn led dây _ Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP20 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1500S-G4-940-24-05 | |
| Đèn Led dây _ Công suất :23W/ Cuộn ( Thực tế 5 W/M) , IP66- 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 600S-G4-930-24-05 | |
| Đèn led dây _ Công suất :23W/ Cuộn ( Thực tế 5 W/M) , IP66- 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 600S-G4-940-24-05 | |
| Đèn Led dây _ Công suất :46W /Cuộn ( Thực tế 10.5W/M ) , IP66 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1200S-G4-930-24-05 | |
| Đèn Led dây _ Công suất :46W /Cuộn ( Thực tế 10.5W/M ) , IP66 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1200S-G4-940-24-05 | |
| Đèn Led dây _Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP66 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1500S-G4-930-24-05 | |
| Đèn Led dây _Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP66 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1500S-G4-940-24-05 | |
| Bộ nguồn 30W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 30/220-240/24 G2 VS40 OSRAM | |
| Bộ nguồn 60W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 60/220-240/24 G2 VS30 OSRAM | |
| Bộ nguồn 120W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 120/220-240/24 G2 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn 180W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 180/220-240/24 G2 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn 250W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 250/220-240/24 G2 VS10 OSRAM | |
| Bộ nguồn 150W 24V ,IP66 Osram – không DIM | OT FIT 150/220-240/24 P VS15 OSRAM | |
| Bộ nguồn 200W 24V ,IP66 Osram – không DIM | OT FIT 200/220-240/24 P VS15 OSRAM | |
| Bộ nguồn 300W 24V ,IP66 Osram – không DIM | OT FIT 300/220-240/24 P VS15 OSRAM | |
| Đèn âm trần Downlight Osram (Silver Reflector DL low UGR (Exclude Driver) – Gen 2 PRO | ||
| Đèn Downlight âm trần 8W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-8-B-930-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 8W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-8-B-940-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 10W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-10-B-930-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 10W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-10-B-940-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 10W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ -CORE-MINI-G2-1000HD | CORE-DL-RC-10-B-930-MH-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 10W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ -CORE-MINI-G2-1000HD | CORE-DL-RC-10-B-940-MH-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-930-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-940-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-930-MH-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-940-MH-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-930-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-940-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-930-MH-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-940-MH-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 18W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-18-B-930-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 18W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-18-B-940-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 20W, CRI >90, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 120 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-20-B-930-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 20W, CRI >90, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 120 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-20-B-940-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 25W, CRI >95, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 125 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-25-B-930-WHT-G2 | |
| Đèn Downlight âm trần 25W, CRI >95, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 125 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-25-B-940-WHT-G2 | |
| Bộ Đèn chiếu điểm Spotlight (Sản phẩm của Osram DS) : Choá phản xạ mạ bạc UV (Cut out 75mm, Cut out 90mm, Cut out 120mm) | ||
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 6W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL HP 6W 930 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 6W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL HP 6W 940 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 6W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL HP 6W 957 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 930 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 940 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 957 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL PRO 8W 9530 48X1 OSRAM | |
|
LEDCOMFO SL PRO 8W 9540 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL PRO 8W 9557 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10 W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 930 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10 W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 940 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10 W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 957 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 9530 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 9540 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 9557 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 10W 930 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 10W 940 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 10W 957 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 930 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 940 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 957 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 12W 930 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 12W 940 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 12W 957 48X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 12W 930 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 12W 940 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 12W 957 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 15W 930 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 15W 940 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 15W 957 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 15W 930 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 15W 940 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 15W 957 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm &120 mm | LEDCOMFO SL HP 18W 930 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm &120 mm | LEDCOMFO SL HP 18W 940 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm &120 mm | LEDCOMFO SL HP 18W 950 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI 97 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm & 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 18W 930 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI 97 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm & 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 18W 940 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI 97 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm & 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 18W 957 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 20W 930 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 20W 940 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 20W 957 48X1 OSRAM | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120mm | LEDCOMFO SL HP 20W 930 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120mm | LEDCOMFO SL HP 20W 940 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120mm | LEDCOMFO SL HP 20W 950 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 25W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 25W 930 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 25W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 25W 940 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 25W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 25W 950 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 30W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 30W 930 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 30W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 30W 940 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 30W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 30W 950 25X1 OSRAM G2 | |
| Đèn tấm Panel (Sản phẩm của Osram DS) Digital Systems DS | ||
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 38W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 4000K , Driver_EM 38/220-240/900 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 38W 840 VS4 OSRAM | |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 38W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K , Driver_EM 38/220-240/900 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 38W 865 VS4 OSRAM | |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 ,300×1200 công suất 42W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 4000K ,Driver_EM 42/220-240/1A0 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 42W 840 VS4 OSRAM | |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 ,300×1200 công suất 42W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K ,Driver_EM 42/220-240/1A0 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 42W 865 VS4 OSRAM | |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 50W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K , 4000K ,Driver_EM 50/220-240/1A2 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 HP 50W 840 VS4 OSRAM | |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 50W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K , 4000K ,Driver_EM 50/220-240/1A2 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 HP 50W 865 VS4 OSRAM | |
| Đèn pha ngoài trời (Sản phẩm được lắp ráp tại Osram DS) | ||
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 200W , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 200W- 4000K (100×2) L90x90 | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 200W , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 200W- 6500K (100×2) L90x90 | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×2 ) , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive 200W x2 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 400W (100X4)-4000K L90x90 (1×1) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×2 ) , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive 200W x2 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 400W (100X4)-6500K L90x90 (1×1) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×3 ) , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive 200W x3 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 600W ( 100X 6)-4000K L90x90 (1×1) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×3 ) , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive 200W x3 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 600W ( 100X 6)-6500K L90x90 (1×1) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 600W (200×3 ) , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive 200W x4 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 800W (100X8)-4000K L90x90 (1×1) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 600W (200×3 ) , Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Drive 200W x4 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 800W (100X8)-6500K L90x90 (1×1) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 1000W (100×10 ) , Quang thông 165lm/W , CRI 90 ,tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , kích thước đèn : 630x800x220 mm ,Trọng Lượng : 25 kg Drive 200W x5 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 1000W (100X10)-4000K L90x90 (1×1) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 1000W (100×10 ) , Quang thông 165lm/W , CRI 90 ,tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , kích thước đèn : 630x800x220 mm ,Trọng Lượng : 25 kg Drive 200W x5 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 1000W (100X10)-6500K L90x90 (1×1) | |
| Bộ nguồn Driver – DIM – Downlight | ||
| Bộ điều khiển Dim Triac cho LED COB TW | MCU TE TW | |
| Nguồn Driver Led Panel | ||
| Nguồn Driver tấm Panel 38W | EM 38/220-240/900 II VS100 OSRAM | |
| Nguồn Driver tấm Panel 42W | EM 42/220-240/1A0 II VS100 OSRAM | |
| Nguồn Driver tấm Panel 50W | EM 50/220-240/1A2 II VS100 OSRAM | |
| Nguồn Driver OSRAM 24V DIM | ||
| Bộ nguồn 40W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 40/220-240/24 DIM P 20X1 OSRAM | |
| Bộ nguồn 60W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 60/220-240/24 DIM P 20X1 OSRAM | |
| Bộ nguồn 100W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 100/220-240/24 DIM P 10X1 OSRAM | |
| Bộ nguồn 130W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 130/220-240/24 DIM P 10X1 OSRAM | |
| Bộ nguồn 250W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 250/220-240/24 DIM P 10X1 OSRAM | |
| Nguồn Driver OSRAM ( Đèn nhà xưởng HighBay, Đèn đường, Đèn pha OEM ) | ||
| Bộ nguồn Driver cố định : Công suất 100W, 700mA, IP66 | EM 100/120-277/700 P7 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn Driver cố định : Công suất 150W, 700mA, IP66 | EM 150/120-277/700 P7 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn Driver cố định : Công suất 200W, 700mA, IP66 | EM 200/120-277/700 P7 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn Driver Dim (0-10V) : Công suất 100W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 100/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn Driver Dim (0-10V) : Công suất 150W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 150/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn Driver Dim (0-10V) : Công suất 200W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 200/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM | |
| Bộ nguồn Driver Dim (0-10V) : Công suất 250W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 250/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM | |
| Nguồn Driver Inventronics ( Đèn đường, Đèn nhà xưởng HighBay, Đèn pha LED) ( Dim 7 cấp) | ||
| Bộ nguồn Driver 100W, điều chỉnh dòng 2100mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PW3 chế độ Dimmable | EUM-100S280DG | |
| Bộ nguồn Driver 150W, điều chỉnh dòng từ 280 -4200mA ,default 3150mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PWM/3-Timer-Modes Dimmable | EUM-150S420DG | |
| Bộ nguồn Driver 200W, default 4200mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PWM/3-Timer-Modes Dimmable | EUM-200S560DG | |
| Bộ nguồn Driver 240W, default 4200mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PWM/3-Timer-Modes Dimmable | EUM-240S560DG | |