Mục lục
Thông số trên Động cơ điện 3 pha
Tem thông số (nameplate) của một động cơ điện là bảng kim loại nhỏ được gắn trực tiếp lên thân động cơ, chứa đầy đủ thông tin kỹ thuật giúp người dùng hiểu rõ hiệu suất, điện áp, dòng điện, cấu tạo và điều kiện làm việc của động cơ. Việc đọc hiểu đúng tem thông số là yếu tố quan trọng để lựa chọn thiết bị phù hợp, tránh cháy nổ, quá tải và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
1. Ví dụ về tem động cơ điện
Dưới đây là hình ảnh tem chuẩn theo tiêu chuẩn IEC 60034 áp dụng cho hầu hết các động cơ hiện nay (Motology, Elektrim,…):

cach-doc-tem-dong-co-dien
2. Giải thích chi tiết từng mục trên tem động cơ
| Ký hiệu trên tem | Ý nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
| TYP | Loại động cơ, mã model | Giúp tra cứu thông số nhanh trong catalog |
| SER. NO. | Số seri | Quản lý xuất xưởng, truy xuất sản phẩm |
| YEAR | Năm sản xuất | Nên ưu tiên sản phẩm mới, bảo hành lâu hơn |
| KW | Công suất định mức | Đơn vị: kilowatt (kW), thường có 2 mức tương ứng với 2 tốc độ khác nhau |
| t/min | Tốc độ vòng quay (RPM) | Thường là 3000, 1500, 1000 hoặc 750 vòng/phút (tương ứng 2–4–6–8 cực) |
| V / A / Hz | Điện áp – dòng điện – tần số | Ví dụ: 380V, 6.5A, 50Hz |
| DUTY | Chế độ làm việc | Thường là S1 (làm việc liên tục) |
| INSUL | Cấp cách điện | Class F, B, H – phổ biến là F |
| AMB / RISE | Nhiệt độ môi trường / tăng nhiệt cuộn dây | Tối đa 40°C / 80K là chuẩn |
| IP | Cấp bảo vệ bụi & nước | IP55, IP65, IP23… |
| COSφ | Hệ số công suất | Cosφ = 0.82 – 0.90 là phổ biến |
| IC | Kiểu làm mát | IC411 là loại phổ biến |
| CODE | Mã khởi động | Mã theo tiêu chuẩn NEMA (A, B, C…) |
| DESIGN | Kiểu thiết kế momen khởi động | Design B là phổ biến cho động cơ 3 pha |
| SERVICE FACTOR | Hệ số làm việc | Ví dụ: SF = 1.15 |
| DE BRG / NDE BRG | Vòng bi đầu trục / đầu không trục | Dùng để bảo trì, thay thế |
| GREASE | Loại mỡ bôi trơn khuyên dùng | Ví dụ: Shell Gadus S2 |
| DIAG | Tỉ số dòng điện khởi động/định mức | I<sub>A</sub>/I<sub>N</sub> thường từ 6–7 |
| M<sub>A</sub>/M<sub>N</sub> | Tỉ số momen khởi động / định mức | Khoảng 2.0 – 2.5 là phổ biến |
| kg MOTOR WT | Trọng lượng động cơ | Ví dụ: 36kg, giúp tính toán lắp đặt |
3. Vì sao nên đọc đúng tem thông số?
-
✅ Chọn đúng biến tần hoặc khởi động mềm phù hợp công suất, dòng định mức.
-
✅ Bảo vệ động cơ khỏi quá tải, quá dòng, nhiệt độ cao.
-
✅ Lắp đặt phù hợp với điều kiện môi trường và tải sử dụng.
-
✅ Tối ưu hiệu suất và tuổi thọ động cơ, giảm chi phí vận hành.
4. Liên hệ mua động cơ điện và tư vấn kỹ thuật
Thiết bị điện 286 là nhà phân phối chính hãng các thương hiệu Động cơ điện Motology, Elektrim, Biến tần Schneider, INVT tại Việt Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn:
-
🔧 Chọn công suất phù hợp
-
⚙️ Tích hợp biến tần – khởi động mềm
-
📦 Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, xuất hóa đơn đầy đủ
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật – báo giá: 0928.889.286
🌐 Website: https://Thietbidien286.com