Mục lục
OSRAM là thương hiệu thiết bị chiếu sáng đến từ Đức (trụ sở lịch sử tại Munich, Germany).
Hiện nay OSRAM thuộc tập đoàn ams OSRAM, có nhà máy và trung tâm R&D ở nhiều quốc gia, nhưng nguồn gốc/thương hiệu là của Đức.

Den-chieu-sang-OSRAM

Den-Led-cao-cap-Osram-chinh-hang

Den-Led-cao-cap-Osram-chinh-hang

Den-chieu-sang-OSRAM

Den-Led-cao-cap-Osram-chinh-hang

Thie-bi-chieu-sang-Osram
CÁC SẢN PHẨM CHỦ LỰC ĐÈN LED OSRAM TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM HIỆN NAY.
1) ĐÈN NHÀ XƯỞNG (HIGHBAY)
Dòng GL-HO / GL-HO-G2 / GL-HO-G3
-
Công suất tiêu biểu: 95W, 120W, 140W, 150W, 180W, 230W.
-
Nhiệt độ màu: 4000K/6500K (840/865); phân bố quang L90×90 (một số mã G2 L60×60).
-
Tuổi thọ 50.000h, CRI ≥80; cấp bảo vệ cao, phù hợp nhà xưởng, kho bãi.
-
Bảo hành: 5 năm (OSRAM).
-
Mã tiêu biểu: GL-HO-E 120-865 L90×90 1×1, GL-HO-G3 180-865 L90×90 1×1, GL-HO-G3 230-840 L90×90 1×1…
Gợi ý chọn:
-
Xưởng cao 6–8 m: 120–150 W; cao 10–12 m: 180–230 W.
-
Ưu tiên 4000K cho khu lắp ráp, 6500K cho kho logistics.
2) LED DÂY OSRAM (Indoor IP20 / Outdoor IP66)
Nhóm IP20 (24 VDC)
-
Công suất/cuộn: 23W (≈5 W/m), 46W (≈10.5 W/m), 60W (≈13.5 W/m).
-
168 chip/m, 130 lm/W, CRI > 90, MacAdam SDCM<3, tuổi thọ 50.000h.
-
Nhiệt độ màu: 3000K / 4000K (một số 2700K/6500K).
-
Mã tiêu biểu: BF 600S-G4-930/940-24-05, BF 1200S-G4-930/940-24-05, BF 1500S-G4-930/940-24-05.
-
Bảo hành: 5 năm.
Nhóm IP66 (24 VDC – ngoài trời)
-
Các mức 17.5W, 38W, 46W, 62W/cuộn; quang thông 980–1550 lm/m (tùy dòng).
-
Mã tiêu biểu: BFP 600/1000/1200/1500S-G3/G4-…-24V, BFP300-G2-…
-
Bảo hành: 3–5 năm (tùy series).
Gợi ý chọn:
-
Trang trí nội thất cao cấp: CRI>90 (BF-G4).
-
Ngoại thất, biển hiệu: dòng BFP IP66; kết hợp driver 24 V chuẩn OSRAM.
3) DRIVER NGUỒN 24 V OSRAM (CHO LED DÂY)
-
ELEMENT G2 (IP20): 30W / 60W / 120W / 180W / 250W – dùng trong nhà, kinh tế, ổn định.
-
OT FIT (IP66, không dim): 150W / 200W / 300W – ngoài trời, vỏ kín, bền bỉ.
-
OT 24 V DIM (IP66): 40/60/100/130/250W – hỗ trợ dimming 0–10 V, tối ưu tiết kiệm.
Bảo hành: 3–5 năm theo dòng.
4) DOWNLIGHT ÂM TRẦN – CORE DL Gen2 (PRO)
-
Công suất: 8/10/12/15/18/20/25W, CRI 90/97, hiệu suất 115–127 lm/W, UGR thấp, tuổi thọ 50.000h.
-
Cắt lỗ: Ø90/120/125 mm; góc chiếu 65°.
-
Mã tiêu biểu: CORE-DL-RC-xx-B-930/940-WHT-G2, bản -MH-G2 (CRI 97).
-
Bảo hành: 5 năm.
Ứng dụng: văn phòng, bán lẻ, khách sạn cần ánh sáng trung thực.
5) SPOTLIGHT ÂM TRẦN – LEDCOMFO SL (HP / HP PRO)
-
Công suất: 6/8/10/12/15/18/20/25/30W.
-
CRI 90/97, nhiều góc 12°/15°/24°/36°/40°; chóa bạc UV của OSRAM DS; tuổi thọ 50.000h.
-
Cắt lỗ 75/90/120 mm (có phụ phí chóa theo kích cắt).
-
Bảo hành: 5 năm.
-
Mã mẫu: LEDCOMFO SL HP 10W 930/940/957 G2, SL HP PRO 10–20W 930/940/957…
Ứng dụng: showroom, thời trang, trưng bày sản phẩm cao cấp.
6) PANEL LED – LEDCOMFO® Panel V3 (DS)
-
Kích thước: 600×600, 300×1200; công suất 38/42/50W.
-
Hiệu suất 120 lm/W, UGR<22, CRI 80, tuổi thọ 50.000h.
-
Nhiệt độ màu 4000K / 6500K.
-
Driver EM đồng bộ: 38/42/50-Series VS100 OSRAM.
-
Bảo hành: 3 năm.
7) ĐÈN PHA NGOÀI TRỜI – GinoLED FL* Module (Lắp ráp tại OSRAM DS)
-
Module hiệu suất cao 165 lm/W, IP66, IK08, tuổi thọ 100.000h.
-
Cấu hình: 200W, 400W (200×2), 600W (200×3), 800W (200×4), 1000W (100×10, CRI 90).
-
Driver Inventronics EUM-200S560DG – dim 7 cấp/timer, cấp nguồn cực ổn định.
-
Bảo hành: 5 năm.
-
Nhiệt độ màu 4000K / 6500K; phân bố quang L90×90.
Ứng dụng: sân thể thao, bãi xe, mặt tiền công trình, khu công nghiệp ngoài trời.
8) DRIVER CHO ĐÈN NHÀ XƯỞNG/ĐƯỜNG/PHA
OSRAM EM (Fixed & Dimmable 0–10 V, IP66/IP67)
-
Fixed: 100/150/200W – 700 mA.
-
Dimmable: 100/150/200/250W – 700–1050 mA, 0–10V, có AUX12.
-
Bảo hành: 5 năm.
INVENTRONICS EUM (Dim 7 cấp – 1-5V/1-10V/PWM/3-Timer)
-
100W – EUM-100S280DG, 150W – EUM-150S420DG, 200W – EUM-200S560DG, 240W – EUM-240S560DG.
-
Bảo hành: 5 năm.
9) PHỤ KIỆN ĐIỀU KHIỂN DIM
-
MCU TE TW – điều khiển Triac cho LED COB Tunable White (điều chỉnh nhiệt độ màu).
-
Driver Panel EM 38/42/50W – nguồn chuẩn DS cho panel V3.
HƯỚNG CHỌN NHANH (Checklist)
-
Kho/xưởng cao → GL-HO-G3 180–230W + driver OEM nếu cần kiểm soát năng lượng.
-
Mặt tiền, sân bãi, sân bóng → GinoLED FL 200–1000W + EUM dim 7 cấp.
-
Văn phòng → Panel V3 600×600 38–50W + driver EM; khu làm việc cần UGR<22.
-
Bán lẻ/showroom → Spotlight SL HP/HP PRO CRI 97; góc 12–24° cho vật thể nhấn.
-
Trang trí kiến trúc → LED dây BF-G4 (IP20) trong nhà, BFP-G3/G4 (IP66) ngoài trời + OT 24 V DIM.
MUA HÀNG CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU?
Thiết bị điện 286 – Đối tác phân phối OSRAM/OSRAM DS & Inventronics tại Việt Nam.
-
🌐 Thietbidien286.com
-
☎ 0928.889.286
Cam kết: hàng chính hãng CO-CQ, bảo hành 3–5 năm (tùy dòng), tư vấn – thiết kế – tối ưu chi phí, giá dự án tốt.
| ĐÈN CHIẾU SÁNG OSRAM CHÍNH HÃNG | |
| Mô tả hàng hóa | Mã hàng |
| Đèn nhà xưởng Highbay Osram | |
| Đèn Led nhà xưởng : GL-HO-E 120W OSRAM | GL-HO-E 120-865 L90X90 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: GL-HO-E 150W OSRAM | GL-HO-E 150-865 L90X90 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: GL-HO-G2 180W OSRAM | GL-HO-G2 180-865 L60x60 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 95W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 95-865 L90X90 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 140W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 140-865 L90X90 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 180W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 180-840 L90X90 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: Hghbay GL-HO-G3 180W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 180-865 L90X90 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 230W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 230-840 L90X90 1X1 OSRAM |
| Đèn Led nhà xưởng: Highbay GL-HO-G3 230W OSRAM | Highbay GL-HO-G3 230-865 L90X90 1X1 OSRAM |
| LED dây Osram | |
| Đèn Led dây 38W, IP20 2700K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-2700K-05 38W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 38W, IP20 3000K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-3000K-05 38W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 38W, IP20 4000K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-4000K-05 38W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 38W, IP20 6500K 24 VDC, IP20, (980 lm/m, 1020lm/m, 1050lm/m), 120 chip/M | BF1000S-G3-6500K -05 38W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP20 2700K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G3-2700K-05 62W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP20 3000K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G3-3000K-05 62W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP20 4000K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G-4000K-05 62W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP20 6500K 24 VDC, IP20, (1440 lm/m, 1510lm/m, 1550lm/m), 120 chip/M | BF1500S-G3-6500K-05 62W 24V 40X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 2700K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2 -2700K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 3000K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2-3000K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 4000K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2-4000K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 17.5W, IP66 6500K 24 VDC, IP66 | BFP300-G2-6500K-05 17,5W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 38W, IP66 2700K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-2700K-24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 38W, IP66 3000K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-3000K-24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 38W, IP66 4000K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-4000K-24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 38W, IP66 6500K 24 VDC, IP66, (980 lm/m, 1020lm/m ,1050lm/m) , 120 chip/M | BFP1000S-G3-6500K-24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 46W, IP66 2700K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-2700K-05 46W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 46W, IP66 3000K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-3000K-05 46W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 46W, IP66 4000K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-4000K-05 46W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 46W, IP66 6500K 24 VDC, IP66, (1100 lm/m, 1160lm/m ,2020lm/m) , 120 chip/M | BFP1200S-G3-6500K-05 46W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP66 2700K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-2700K-05 62W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP66 3000K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-3000K-05 62W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP66 4000K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-4000K-05 62W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây 62W, IP66 6500K 24 VDC, IP66, (1440 lm/m, 1510lm/m ,1550lm/m) , 120 chip/M | BFP1500S-G3-6500K-05 62W 24V 20X1 OSRAM |
| Đèn Led dây_Công suất : 23W / Cuộn ( thực tế 5 W/M) , IP 20 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 600S-G4-930-24-05 |
| Đèn Led dây_Công suất : 23W / Cuộn ( thực tế 5 W/M) , IP20 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 600S-G4-940-24-05 |
| Đèn Led dây _Công xuất :46W/Cuộn ( Thực tế 10.5W/M) , IP20 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1200S-G4-930-24-05 |
| Đèn led dây _Công xuất :46W/Cuộn ( Thực tế 10.5W/M) , IP20 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1200S-G4-940-24-05 |
| Đèn Led dây _ Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP20 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1500S-G4-930-24-05 |
| Đèn led dây _ Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP20 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BF 1500S-G4-940-24-05 |
| Đèn Led dây _ Công suất :23W/ Cuộn ( Thực tế 5 W/M) , IP66- 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 600S-G4-930-24-05 |
| Đèn led dây _ Công suất :23W/ Cuộn ( Thực tế 5 W/M) , IP66- 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 600S-G4-940-24-05 |
| Đèn Led dây _ Công suất :46W /Cuộn ( Thực tế 10.5W/M ) , IP66 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1200S-G4-930-24-05 |
| Đèn Led dây _ Công suất :46W /Cuộn ( Thực tế 10.5W/M ) , IP66 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1200S-G4-940-24-05 |
| Đèn Led dây _Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP66 – 3000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1500S-G4-930-24-05 |
| Đèn Led dây _Công suất : 60W/ Cuộn ( Thực tế 13.5W/M) , IP66 – 4000K 24 VDC, IP20, quang thống 130lm/w , 168 chip/M, 50.000h , CRI > 90 , Ra > 50 ,SDCM <3 … | BFP 1500S-G4-940-24-05 |
| Bộ nguồn 30W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 30/220-240/24 G2 VS40 OSRAM |
| Bộ nguồn 60W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 60/220-240/24 G2 VS30 OSRAM |
| Bộ nguồn 120W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 120/220-240/24 G2 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn 180W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 180/220-240/24 G2 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn 250W 24V ,IP20 Osram | ELEMENT 250/220-240/24 G2 VS10 OSRAM |
| Bộ nguồn 150W 24V ,IP66 Osram – không DIM | OT FIT 150/220-240/24 P VS15 OSRAM |
| Bộ nguồn 200W 24V ,IP66 Osram – không DIM | OT FIT 200/220-240/24 P VS15 OSRAM |
| Bộ nguồn 300W 24V ,IP66 Osram – không DIM | OT FIT 300/220-240/24 P VS15 OSRAM |
| Downlight Osram (Silver Reflector DL low UGR (Exclude Driver) – Gen 2 PRO | |
| Đèn Downlight âm trần 8W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-8-B-930-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 8W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-8-B-940-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 10W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-10-B-930-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 10W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-10-B-940-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 10W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ -CORE-MINI-G2-1000HD | CORE-DL-RC-10-B-930-MH-G2 |
| Dowlight âm trần 10W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ -CORE-MINI-G2-1000HD | CORE-DL-RC-10-B-940-MH-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-930-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 90, 127lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-940-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-930-MH-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 12W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-12-B-940-MH-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-930-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-940-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-930-MH-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 15W, CRI 97, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-15-B-940-MH-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 18W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-18-B-930-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 18W, CRI >90, 115 lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 90 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-18-B-940-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 20W, CRI >90, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 120 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-20-B-930-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 20W, CRI >90, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 120 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-20-B-940-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 25W, CRI >95, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 125 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-25-B-930-WHT-G2 |
| Đèn Downlight âm trần 25W, CRI >95, 95lm/W ,tuổi thọ 50.000h , Cut out 125 mm, góc chiếu 65 độ | CORE-DL-RC-25-B-940-WHT-G2 |
| Bộ Đèn chiếu điểm Spotlight ( Sản phẩm của Osram DS ) : Choá phản xạ mạ bạc UV (Cut out 75mm, Cut out 90mm, Cut out 120mm) | |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 6W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL HP 6W 930 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 6W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL HP 6W 940 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 6W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL HP 6W 957 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 930 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 940 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 90 ,góc chiếu 15 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 957 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL PRO 8W 9530 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL PRO 8W 9540 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 8W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ, tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut 0ut 75mm | LEDCOMFO SL PRO 8W 9557 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10 W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 930 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10 W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 940 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10 W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP 8W 957 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 9530 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 9540 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,36 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 75 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 9557 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 10W 930 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 10W 940 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 10W 957 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 930 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 940 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 10W , CRI > 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 10W 957 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 12W 930 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 12W 940 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 12W 957 48X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 12W 930 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 12W 940 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 12W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 12W 957 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 15W 930 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 15W 940 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP PRO 15W 957 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 15W 930 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 15W 940 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 15W , CRI> 90 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm | LEDCOMFO SL HP 15W 957 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm &120 mm | LEDCOMFO SL HP 18W 930 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm &120 mm | LEDCOMFO SL HP 18W 940 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm &120 mm | LEDCOMFO SL HP 18W 950 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI 97 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm & 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 18W 930 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI 97 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm & 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 18W 940 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 18W , CRI 97 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 90mm & 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 18W 957 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 20W 930 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 20W 940 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI 97 ,góc chiếu 12 ,24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP PRO 20W 957 48X1 OSRAM |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120mm | LEDCOMFO SL HP 20W 930 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120mm | LEDCOMFO SL HP 20W 940 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 20W , CRI> 90 ,góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120mm | LEDCOMFO SL HP 20W 950 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 25W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 25W 930 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 25W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 25W 940 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 25W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 25W 950 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 30W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 30W 930 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 30W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 30W 940 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn chiếu điểm SL âm trần Công suất 30W ,Chíp Osram (CORE-MINI-G2-2000) CRI >90, góc chiếu 24,40 độ , tuổi thọ 50.000h , Choá Osram DS ,Cut out 120 mm | LEDCOMFO SL HP 30W 950 25X1 OSRAM G2 |
| Đèn tấm Panel ( Sản phẩm của Osram DS ) Digital Systems DS | |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 38W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 4000K , Driver_EM 38/220-240/900 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 38W 840 VS4 OSRAM |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 38W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K , Driver_EM 38/220-240/900 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 38W 865 VS4 OSRAM |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 ,300×1200 công suất 42W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 4000K ,Driver_EM 42/220-240/1A0 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 42W 840 VS4 OSRAM |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 ,300×1200 công suất 42W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K ,Driver_EM 42/220-240/1A0 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 LP 42W 865 VS4 OSRAM |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 50W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K , 4000K ,Driver_EM 50/220-240/1A2 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 HP 50W 840 VS4 OSRAM |
| LEDCOMFO® Panel V3 : Panel 600×600 , công suất 50W , quang thông 120lm/w , UGR <22 ,tuổi thọ 50.000 ,CRI 80 , Ánh sáng : 6500K , 4000K ,Driver_EM 50/220-240/1A2 II VS100 OSRAM | LCM PL V3 0606 HP 50W 865 VS4 OSRAM |
| Đèn pha ngoài trời IP66 ( Sản phẩm được lắp ráp tại Osram DS ) | |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 200W-4000K, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 200W-4000K (100×2) L90x90 |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 200W-6500K, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 200W-6500K (100×2) L90x90 |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×2)-4000K, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver 200Wx2 : DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 400W (100X4)-4000K L90x90 (1×1) |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×2)-6500, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver 200Wx2 : DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 400W (100X4)-6500K L90x90 (1×1) |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×3)-4000K, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver 200Wx3 : DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 600W ( 100X 6)-4000K L90x90 (1×1) |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 400W (200×3)-6500K, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver 200Wx3 : DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 600W ( 100X 6)-6500K L90x90 (1×1) |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 600W (200×3)-4000K, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver 200Wx4 : DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 800W (100X8)-4000K L90x90 (1×1) |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 600W (200×3)-6500K, Quang thông 165lm/W , tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , Driver 200Wx4 : DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 800W (100X8)-6500K L90x90 (1×1) |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 1000W (100×10)-4000K, Quang thông 165lm/W , CRI 90 ,tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , kích thước đèn : 630x800x220 mm ,Trọng Lượng : 25 kg Driver 200Wx5 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 1000W (100X10)-4000K L90x90 (1×1) |
| GinoLED FL* Module : Pha đèn ngoài trời : Công suất 1000W (100×10)-6500K , Quang thông 165lm/W , CRI 90 ,tuổi thọ 100.000h ,IP66,IK 08 , kích thước đèn : 630x800x220 mm ,Trọng Lượng : 25 kg Driver 200Wx5 :DIM 7 cấp _EUM-200S560DG | GL-HO-FL 1000W (100X10)-6500K L90x90 (1×1) |
| Nguồn Driver – DIM – Downlight | |
| Bộ điều khiển Dim Triac cho LED COB TW | MCU TE TW |
| Nguồn Driver Led Panel | |
| Bộ nguồn LED Driver tấm Panel 38W | EM 38/220-240/900 II VS100 OSRAM |
| Bộ nguồn LED Driver tấm Panel 42W | EM 42/220-240/1A0 II VS100 OSRAM |
| Nguồn LED Driver tấm Panel 50W | EM 50/220-240/1A2 II VS100 OSRAM |
| Nguồn Driver OSRAM 24V DIM | |
| Bộ nguồn LED 40W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 40/220-240/24 DIM P 20X1 OSRAM |
| Bộ nguồn LED 60W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 60/220-240/24 DIM P 20X1 OSRAM |
| Bộ nguồn LED 100W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 100/220-240/24 DIM P 10X1 OSRAM |
| Bộ nguồn LED 130W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 130/220-240/24 DIM P 10X1 OSRAM |
| Bộ nguồn LED 250W ,24V ,IP66 Osram DIM | OT 250/220-240/24 DIM P 10X1 OSRAM |
| Nguồn Driver OSRAM ( Đèn nhà xưởng HighBay, Đèn đường, Đèn pha OEM ) | |
| Bộ nguồn LED Driver cố định : Công suất 100W, 700mA, IP66 | EM 100/120-277/700 P7 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn LED Driver cố định : Công suất 150W, 700mA, IP66 | EM 150/120-277/700 P7 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn LED Driver cố định : Công suất 200W, 700mA, IP66 | EM 200/120-277/700 P7 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn LED Driver Dim (0-10V) : Công suất 100W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 100/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn LED Driver Dim (0-10V) : Công suất 150W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 150/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn LED Driver Dim (0-10V) : Công suất 200W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 200/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM |
| Bộ nguồn LED Driver Dim (0-10V) : Công suất 250W, dòng điện 700-1050, IP67 | EM 250/120-277/1A0 DIMP6 AUX12 VS20 OSRAM |
| Nguồn Driver Inventronics ( Đèn đường, Đèn nhà xưởng HighBay, Đèn pha LED) ( Dim 7 cấp) | |
| Bộ nguồn LED Driver 100W, điều chỉnh dòng 2100mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PW3 chế độ Dimmable | EUM-100S280DG |
| Bộ nguồn LED Driver 150W, điều chỉnh dòng từ 280 -4200mA ,default 3150mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PWM/3-Timer-Modes Dimmable | EUM-150S420DG |
| Bộ nguồn LED Driver 200W, default 4200mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PWM/3-Timer-Modes Dimmable | EUM-200S560DG |
| Bộ nguồn LED Driver 240W, default 4200mA output, Isolated 1-5V/1-10V/10V PWM/3-Timer-Modes Dimmable | EUM-240S560DG |