Mục lục
Biến tần EM800 Elektrim
1. Giới thiệu chung
Biến tần EMD800 của Elektrim là dòng biến tần đa năng với độ tin cậy cao, phù hợp cho cả động cơ không đồng bộ 3 pha và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu. Được thiết kế tại châu Âu và lắp ráp tại Singapore, dòng EMD800 đáp ứng linh hoạt nhiều ứng dụng công nghiệp như:
-
Máy nén khí, băng tải, quạt, bơm, máy ép, máy trộn, máy cắt – hàn, máy sấy…
-
Đặc biệt thích hợp cho ứng dụng cuộn/xả cuộn (rewinding/unwinding) và hệ thống cần điều khiển tốc độ – moment chính xác.
Catalog biến tần Elektrim EMD800
EMD800 User Manual – Tài liệu biến tần Elektrim
Biến tần Elektrim EMD800
2. Tính năng nổi bật
-
Hỗ trợ APP trên điện thoại và kết nối Wi-Fi để giám sát, cài đặt.
-
Vận hành ổn định ở nhiệt độ môi trường tới 50°C với tải đầy.
-
Hỗ trợ tần số đầu ra tới 3000Hz, điều khiển động cơ tốc độ cao.
-
Ngõ vào xung tốc độ cao 100kHz, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển chính xác.
-
Bộ lọc tích hợp chuẩn C3, giảm nhiễu đáng kể.
-
Chống rung tốt, nhờ nền kim loại và sơn phủ mạch theo chuẩn IEC 60721-3-3.
-
Hỗ trợ thay quạt dễ dàng, thiết kế tối ưu bảo trì.
Bien-tan-Elektrim-EMD800
Bien-tan-Elektrim-EMD800
Bien-tan-Elektrim-EMD800

Bien-tan-Elektrim-EMD800

Bien-tan-Elektrim-EMD800
3. Dải công suất
Biến tần Elektrim EMD800 IP20, Cooling Fan, LCD Display |
|||
Model Number | Output Rating (kW) | Rated Current (A) | |
Heavy Duty | Light Duty | ||
Single Phase 200-240V IN to 3 Phase 380-480V OUT | |||
EMD800-0R4-2B | 0.37 | 2.8 | 3.2 |
EMD800-0R7-2B | 0.75 | 4.8 | 5 |
EMD800-1R5-2B | 1.5 | 8 | 8.5 |
EMD800-2R2-2B | 2.2 | 10 | 11.5 |
3 Phase 380-480V IN to 3 Phase 380-480V OUT | |||
EMD800-0R7-3B | 0.75 | 2.5 | 3 |
EMD800-1R5-3B | 1.5 | 4.2 | 4.6 |
EMD800-2R2-3B | 2.2 | 5.6 | 6.5 |
EMD800-4R0-3B | 4 | 9.4 | 10.5 |
EMD800-5R5-3B | 5.5 | 13 | 15.7 |
EMD800-7R5-3B | 7.5 | 17 | 20.5 |
EMD800-011-3B | 11 | 25 | 28 |
EMD800-015-3B | 15 | 32 | 36 |
EMD800-018-3B | 18.5 | 38 | 41.5 |
EMD800-022-3B | 22 | 45 | 49 |
EMD800-030-3/3B | 30 | 60 | 70 |
EMD800-037-3/3B | 37 | 75 | 85 |
EMD800-045-3 | 45 | 90 | 105 |
EMD800-055-3 | 55 | 110 | 134 |
EMD800-075-3 | 75 | 150 | 168 |
EMD800-090-3 | 90 | 176 | 200 |
EMD800-110-3 | 110 | 210 | 235 |
EMD800-132-3 | 132 | 253 | 290 |
EMD800-160-3 | 160 | 304 | 340 |
EMD800-185-3 | 185 | 340 | – |
EMD800-200-3 | 200 | 380 | – |
EMD800-220-3 | 220 | 426 | – |
EMD800-250-3 | 250 | 465 | – |
EMD800-280-3 | 280 | 520 | – |
EMD800-315-3 | 315 | 585 | – |
EMD800-355-3 | 355 | 650 | – |
EMD800-400-3 | 400 | 725 | – |
EMD800-450-3 | 450 | 820 | – |
4. Giao diện vận hành
-
Màn hình LED tích hợp.
-
Hỗ trợ lưu và sao chép cấu hình nhanh bằng thẻ nhớ Flash.
-
Giao diện HMI dễ dùng với menu hướng dẫn cài đặt rõ ràng.
-
Hỗ trợ gắn module mở rộng theo ứng dụng: mô-đun giao tiếp, mô-đun an toàn, v.v.
5. Chức năng bảo vệ
-
Bảo vệ toàn diện: quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, lỗi tải, ngắn mạch…
-
Tự giới hạn dòng điện đầu ra để tránh sự cố.
-
Hỗ trợ phanh DC: tần số, thời gian và dòng phanh có thể điều chỉnh.
6. Ứng dụng thực tế
-
Máy ép nhựa, máy cán
-
Hệ thống quạt công nghiệp
-
Hệ thống bơm (bơm liền trục, định lượng…)
-
Máy trộn, máy khuấy công nghiệp
-
Hệ thống băng tải và sấy