Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Liên hệ 0928.889.286
Tên sản phẩm: Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Mã hàng: K4105DL
Thương hiệu: Kyoritsu
Xuất xứ: Japan
Chức năng: Đo điện trở đất, điện áp đất
Chất lượng: Chính hãng 100%
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng lỗi do nhà sản xuất
Tình trạng: Còn hàng
Thông tin sản phẩm
Mục lục
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Thông số kỹ thuật thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Đo điện trở đất | 20Ω | 200Ω | 2000Ω | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi đo | 0,00 – 2000 Ω | ||||||
Phạm vi hiển thị | 0,00 – 20,99 Ω | 0,0 – 209,9 Ω | 0 – 2099 Ω | ||||
Độ chính xác*1 | ±1,5%rdg±0,08 Ω*2 | ±1,5%rdg±4dgt | |||||
Điện trở đất phụ*3 | <10kΩ | <50kΩ | <100kΩ | ||||
Giá trị tham chiếu so sánh | 10Ω | 100Ω | 500Ω | ||||
Đo điện áp đất | |||||||
Phạm vi đo | 0 – 300V AC (45 – 65Hz) | ±0 – ±300V DC | |||||
Phạm vi hiển thị | 0,0 – 314,9 V | 0,0 – ±314,9V | |||||
Sự chính xác | ±1%rdg±4dgt | ||||||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT Ⅳ 100V / CAT Ⅲ 150V / CAT Ⅱ 300V Mức độ ô nhiễm 3 | ||||||
IEC 61010-2-030, IEC 61010-031, IEC 61557-1, 5 | |||||||
IEC 60529 (IP67), IEC 61326-1, 2-2 | |||||||
Nguồn năng lượng | LR6(AA)(1.5V) × 6 | ||||||
Kích thước | 121(L) × 188(W) × 59(D) mm (bao gồm cả nắp hộp) | ||||||
Cân nặng | Xấp xỉ. 690g (bao gồm pin và nắp hộp) | ||||||
Phụ kiện | 7127B (Đầu đo đơn giản) 8041 (Cuộn tiếp đất phụ [2 gai/1 bộ]) 9121 (Dây đeo vai) 7267 (Cuộn cáp dùng cho máy đo điện trở đất [đỏ:20m]) 7268 (Cuộn cáp dùng cho máy đo điện trở đất [vàng:10m]) 7271 (Dây đo điện trở đất [xanh:5m]) 9190 (Hộp đựng) LR6(AA) × 6, Hướng dẫn sử dụng |
||||||
Phụ kiện tùy chọn | 7266 (Dây đo điện trở đất [đỏ:20m, vàng:10m, xanh lục:5m/1bộ]) 7269 (Dây đo điện trở đất [đỏ:20m]) 7270 Dây đo điện trở đất [vàng:10m]) 7272 (Dây đo chính xác bộ) 8259 (Bộ chuyển đổi cho thiết bị đầu cuối đo) 9191 (Hộp đựng [Cứng]) 9192 (Hộp đựng cuộn dây) |
*1 Để đo chính xác, điện trở đất phụ phải từ 100 Ω ±5% trở xuống.
*2 Ở phép đo đơn giản, hãy thêm ±0,10 Ω vào độ chính xác được chỉ định.
*3 Độ chính xác trong điện trở đất phụ: ±5% rdg ±10 dgt.
Các sản phẩm Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu
Mã hàng | Tên sản phẩm |
K2060BT | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2060BT |
K2062 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062 |
K2062BT | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062BT |
K3551 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 |
K3552BT | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT |
K4102A | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A |
K4105A | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |
K4105DL | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL |
K4106 | Đồng hồ đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106 |
K4200 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 |
K4202 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 ( Bluetooth + EDR ) |
K4300 | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300 |
Catalogues: Đồng hồ đo Kyoritsu
Chúng tôi luôn cam kết với Quý khách về việc cung cấp Thiết bị đo Kyoritsu với:
- Sản phẩm chính hãng mới 100%, có đầy đủ CO-CQ.
- Xuất xứ: Kyoritsu
- Bảo hành: 12 tháng với các lỗi của nhà sản xuất.
- Khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Hàng luôn có sẵn với số lượng lớn.
- Giao hàng toàn quốc.
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để mua được Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL chính hãng với giá cả tốt nhất.
– – – Cảm ơn bạn đã truy cập vào website Thietbidien286.com và lựa chọn những sản phẩm của chúng tôi. – – –
Xem thêm