Mục lục
✅ 1. Giới thiệu sản phẩm:
ATS Aisikai ASKQ1 là dòng bộ chuyển nguồn tự động (Automatic Transfer Switch) được thiết kế để chuyển đổi giữa hai nguồn điện chính – dự phòng như điện lưới và máy phát. Dòng sản phẩm này phù hợp với hệ thống điện 1 pha và 3 pha, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ.

ATS-Aisikai-ASKQ1

ATS-Aisikai-ASKQ1

ATS-Aisikai-ASKQ1

ATS-Aisikai-ASKQ1

ATS-Aisikai-ASKQ1

ATS-Aisikai-ASKQ1

ATS-Aisikai-ASKQ1

Bộ chuyển nguồn điện tự động ATS 63A
⚙️ 2. Thông số kỹ thuật cơ bản (gợi ý – tùy model cụ thể):
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Điện áp định mức | 220V/380V AC – 50Hz |
Dòng điện định mức | 63A |
Loại ATS | Tích hợp 2 contactor + cơ cấu liên động an toàn |
Chế độ hoạt động | Tự động / Thủ công (Manual/Auto) |
Thời gian chuyển mạch | < 3 giây (có thể điều chỉnh delay) |
Điều kiện giám sát | Mất pha, sụt áp, mất điện, quá áp… |
Cấp bảo vệ | IP30 – IP40 tùy model |
Kiểu lắp đặt | Gắn tủ hoặc bắt vít |
⚡ 3. Nguyên lý hoạt động:
-
Nguồn điện chính (lưới) được cấp đến ATS và giám sát liên tục.
-
Khi điện lưới mất hoặc bất thường, ATS sẽ:
-
Tự động khởi động máy phát (nếu có kết nối với khởi động máy).
-
Chuyển mạch từ nguồn lưới sang máy phát sau một thời gian trễ.
-
-
Khi điện lưới phục hồi ổn định:
-
ATS sẽ chuyển trở lại nguồn lưới sau thời gian delay để bảo vệ tải.
-
🌟 4. Ưu điểm của ATS Aisikai ASKQ1:
-
Giá thành cạnh tranh – phù hợp với công trình dân dụng, nhà xưởng vừa.
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì.
-
Tích hợp đầy đủ tính năng giám sát điện áp và bảo vệ nguồn.
-
Có thể chọn loại tích hợp sẵn CB/MCCB hoặc loại cơ bản dùng contactor.
-
Tùy chọn tín hiệu điều khiển từ xa hoặc kết nối BMS (nếu bản mở rộng).
🏠 5. Ứng dụng thực tế:
-
Hệ thống điện dân dụng có máy phát dự phòng
-
Nhà xưởng nhỏ, siêu thị mini, showroom
-
Văn phòng, nhà hàng, quán café
-
Hệ thống điện mặt trời có tích hợp máy phát phụ trợ
-
Tủ điện trung tâm các trạm bơm nước, trạm BTS viễn thông
Bảng thông số đặt hàng Bộ chuyển nguồn ATS Aisikai ASKQ1
Mã sản phẩm | Định mức dòng | Số cực | Điện áp xung | Điện áp hoạt động | Kích thước(mm) | Trọng lượng(kg) |
ASKQ1-63A/2P/CK | 63A | 2P | 8kV | 690V xoay chiều | 107,5 x 104 x 77 | 4.2 |
ASKQ1-63A/3P/CK | 63A | 3P | 8kV | 690V xoay chiều | 125 x 104 x 77 | 4.2 |
ASKQ1-63A/4P/CK | 63A | 4P | 8kV | 690V xoay chiều | 142,5 x 104 x 77 | 4.2 |